VĐQG Romania, vòng 14
FT
29/10 | Farul Constanta | 3 - 2 | Universitatea Craiova |
14/05 | Farul Constanta | 3 - 3 | Universitatea Craiova |
13/04 | Universitatea Craiova | 1 - 2 | Farul Constanta |
22/01 | Universitatea Craiova | 1 - 2 | Farul Constanta |
06/12 | Universitatea Craiova | 4 - 0 | Farul Constanta |
16/11 | Farul Constanta | 1 - 1 | Cherno More |
10/11 | Unirea Slobozia | 0 - 1 | Farul Constanta |
03/11 | Universitaea Cluj | 1 - 1 | Farul Constanta |
31/10 | Sanatatea Cluj | 1 - 1 | Farul Constanta |
29/10 | Farul Constanta | 3 - 2 | Universitatea Craiova |
09/11 | Universitatea Craiova | 3 - 1 | Hermannstadt |
04/11 | Universitatea Craiova | 1 - 1 | Steaua Bucuresti |
31/10 | Metalul Buzau | 1 - 0 | Universitatea Craiova |
29/10 | Farul Constanta | 3 - 2 | Universitatea Craiova |
20/10 | Universitatea Craiova | 0 - 0 | Botosani |
Châu Á: 0.88*1/4 : 0*0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên FCON khi thắng 6/11 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: FCON
Tài xỉu: 0.91*2 3/4*0.89
3/5 trận gần đây của FCON có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của CSCR cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Universitatea Craiova | 16 | 6 | 7 | 3 | 26 | 16 | 4 | 4 | 0 | 17 | 6 | 2 | 3 | 3 | 9 | 10 | 23 | 25 |
10. | Farul Constanta | 16 | 5 | 5 | 6 | 17 | 23 | 4 | 1 | 3 | 11 | 11 | 1 | 4 | 3 | 6 | 12 | 11 | 20 |
Thứ 7, ngày 26/10 | |||
01h00 | CFR Cluj | 3 - 3 | Sepsi OSK |
17h30 | UTA Arad | 1 - 0 | Gloria Buzau |
20h00 | Petrolul Ploiesti | 3 - 1 | Politehnica Iasi |
22h59 | Hermannstadt | 0 - 2 | Dinamo Bucuresti |
C.Nhật, ngày 27/10 | |||
21h00 | Otelul Galati | 0 - 2 | Unirea Slobozia |
Thứ 2, ngày 28/10 | |||
02h00 | Steaua Bucuresti | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
22h59 | Botosani | 1 - 2 | Universitaea Cluj |
Thứ 3, ngày 29/10 | |||
02h00 | Farul Constanta | 3 - 2 | Universitatea Craiova |