VĐQG Romania, vòng Playoff 13
FT
| 14/09 | Universitatea Craiova | 2 - 0 | Farul Constanta |
| 02/03 | Universitatea Craiova | 1 - 0 | Farul Constanta |
| 29/10 | Farul Constanta | 3 - 2 | Universitatea Craiova |
| 14/05 | Farul Constanta | 3 - 3 | Universitatea Craiova |
| 13/04 | Universitatea Craiova | 1 - 2 | Farul Constanta |
| 26/10 | CFR Cluj | 0 - 2 | Farul Constanta |
| 18/10 | Farul Constanta | 0 - 0 | Arges Pitesti |
| 05/10 | Rapid Bucuresti | 3 - 1 | Farul Constanta |
| 28/09 | Farul Constanta | 1 - 1 | Unirea Slobozia |
| 23/09 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | Farul Constanta |
| 24/10 | Universitatea Craiova | 1 - 1 | FC Noah |
| 18/10 | Universitatea Craiova | 3 - 1 | Unirea Slobozia |
| 06/10 | Steaua Bucuresti | 1 - 0 | Universitatea Craiova |
| 03/10 | Rakow Czestochowa | 2 - 0 | Universitatea Craiova |
| 27/09 | Universitatea Craiova | 2 - 2 | Dinamo Bucuresti |
Châu Á: 0.94*0 : 1/4*0.88
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên FCON khi thắng 6/11 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: FCON
Tài xỉu: 0.96*2 3/4*0.84
5 trận gần đây của FCON có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của CSCR cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 3. | Universitatea Craiova | 13 | 8 | 3 | 2 | 24 | 14 | 6 | 1 | 0 | 15 | 5 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 22 | 27 |
| 6. | Farul Constanta | 14 | 5 | 5 | 4 | 17 | 17 | 3 | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 | 3 | 3 | 9 | 11 | 13 | 20 |