VĐQG Romania, vòng 28
FT
| 05/10 | Rapid Bucuresti | 3 - 1 | Farul Constanta |
| 25/02 | Farul Constanta | 1 - 3 | Rapid Bucuresti |
| 22/10 | Rapid Bucuresti | 5 - 0 | Farul Constanta |
| 24/04 | Farul Constanta | 3 - 1 | Rapid Bucuresti |
| 16/03 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Farul Constanta |
| 26/10 | CFR Cluj | 0 - 2 | Farul Constanta |
| 18/10 | Farul Constanta | 0 - 0 | Arges Pitesti |
| 05/10 | Rapid Bucuresti | 3 - 1 | Farul Constanta |
| 28/09 | Farul Constanta | 1 - 1 | Unirea Slobozia |
| 23/09 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | Farul Constanta |
| 28/10 | Rapid Bucuresti | 4 - 1 | Unirea Slobozia |
| 20/10 | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | Rapid Bucuresti |
| 05/10 | Rapid Bucuresti | 3 - 1 | Farul Constanta |
| 28/09 | Petrolul Ploiesti | 0 - 1 | Rapid Bucuresti |
| 22/09 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Hermannstadt |
Châu Á: -0.78*0 : 0*0.60
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên FCON khi thắng 7/12 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: FCON
Tài xỉu: 0.80*2 1/4*1.00
3/5 trận gần đây của FCON có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của RBU cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 2. | Rapid Bucuresti | 14 | 9 | 4 | 1 | 25 | 10 | 4 | 2 | 1 | 15 | 8 | 5 | 2 | 0 | 10 | 2 | 24 | 31 |
| 6. | Farul Constanta | 14 | 5 | 5 | 4 | 17 | 17 | 3 | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 | 3 | 3 | 9 | 11 | 13 | 20 |
| Thứ 7, ngày 21/02 | |||
| 21h00 | Steaua Bucuresti | vs | FC Metaloglobus |
| 21h00 | Botosani | vs | Universitaea Cluj |
| 21h00 | Unirea Slobozia | vs | Universitatea Craiova |
| 21h00 | Rapid Bucuresti | vs | Dinamo Bucuresti |
| 21h00 | Arges Pitesti | vs | Farul Constanta |
| 21h00 | Otelul Galati | vs | UTA Arad |
| 21h00 | CFR Cluj | vs | Petrolul Ploiesti |
| 21h00 | FK Csikszereda | vs | Hermannstadt |