VĐQG Romania, vòng 28
FT
25/02 | Farul Constanta | 1 - 3 | Rapid Bucuresti |
22/10 | Rapid Bucuresti | 5 - 0 | Farul Constanta |
24/04 | Farul Constanta | 3 - 1 | Rapid Bucuresti |
16/03 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Farul Constanta |
21/12 | Farul Constanta | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
12/04 | Sepsi OSK | 1 - 4 | Farul Constanta |
07/04 | Farul Constanta | 1 - 1 | Unirea Slobozia |
01/04 | Farul Constanta | 3 - 0 | Unirea Alba Iulia |
29/03 | Botosani | 4 - 3 | Farul Constanta |
22/03 | Farul Constanta | 1 - 1 | Cherno More |
15/04 | CFR Cluj | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
07/04 | Rapid Bucuresti | 1 - 0 | Dinamo Bucuresti |
02/04 | Metalul Buzau | 0 - 3 | Rapid Bucuresti |
30/03 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Universitatea Craiova |
17/03 | Steaua Bucuresti | 3 - 3 | Rapid Bucuresti |
Châu Á: -0.78*0 : 0*0.60
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên FCON khi thắng 7/12 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: FCON
Tài xỉu: 0.80*2 1/4*1.00
3/5 trận gần đây của FCON có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của RBU cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
6. | Rapid Bucuresti | 31 | 11 | 14 | 6 | 38 | 29 | 8 | 6 | 1 | 22 | 10 | 3 | 8 | 5 | 16 | 19 | 32 | 47 |
11. | Farul Constanta | 31 | 8 | 12 | 11 | 29 | 38 | 6 | 5 | 5 | 18 | 19 | 2 | 7 | 6 | 11 | 19 | 18 | 36 |
Thứ 6, ngày 21/02 | |||
22h00 | Hermannstadt | 2 - 1 | Gloria Buzau |
Thứ 7, ngày 22/02 | |||
01h00 | Otelul Galati | 0 - 1 | Universitaea Cluj |
22h59 | Botosani | 2 - 2 | Universitatea Craiova |
C.Nhật, ngày 23/02 | |||
01h30 | CFR Cluj | 2 - 0 | Petrolul Ploiesti |
20h00 | Unirea Slobozia | 0 - 0 | Politehnica Iasi |
Thứ 2, ngày 24/02 | |||
01h00 | Steaua Bucuresti | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti |
22h00 | UTA Arad | 1 - 2 | Sepsi OSK |
Thứ 3, ngày 25/02 | |||
01h00 | Farul Constanta | 1 - 3 | Rapid Bucuresti |