VĐQG Scotland, vòng 10
FT
| 01/11 | Falkirk | 3 - 1 | Kilmarnock |
| 07/10 | Falkirk | 3 - 0 | Kilmarnock |
| 22/05 | Falkirk | 4 - 0 | Kilmarnock |
| 20/05 | Falkirk | 1 - 0 | Kilmarnock |
| 08/05 | Kilmarnock | 0 - 0 | Falkirk |
| 14/12 | Falkirk | 0 - 2 | Hearts |
| 06/12 | Hibernian | 3 - 0 | Falkirk |
| 04/12 | Falkirk | 0 - 0 | Motherwell |
| 30/11 | Rangers | 0 - 0 | Falkirk |
| 22/11 | Dundee Utd | 0 - 3 | Falkirk |
| 14/12 | Aberdeen | 2 - 1 | Kilmarnock |
| 07/12 | Kilmarnock | 0 - 3 | Rangers |
| 04/12 | Hearts | 1 - 1 | Kilmarnock |
| 30/11 | Kilmarnock | 1 - 1 | Dundee Utd |
| 22/11 | Kilmarnock | 1 - 3 | Motherwell |
Châu Á: -0.93*0 : 1/2*0.80
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên Kilmarnock khi thắng 8/15 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: KIL
Tài xỉu: 0.83*2 1/2*-0.97
3/5 trận gần đây của Kilmarnock có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 7. | Falkirk | 17 | 5 | 6 | 6 | 19 | 26 | 2 | 5 | 2 | 12 | 12 | 3 | 1 | 4 | 7 | 14 | 13 | 21 |
| 11. | Kilmarnock | 17 | 2 | 6 | 9 | 17 | 32 | 1 | 3 | 5 | 7 | 15 | 1 | 3 | 4 | 10 | 17 | 8 | 12 |