VĐQG Thụy Điển, vòng 13
FT
01/03 | Elfsborg | 1 - 1 | Brommapojkarna |
01/09 | Brommapojkarna | 3 - 3 | Elfsborg |
06/07 | Elfsborg | 3 - 0 | Brommapojkarna |
08/10 | Brommapojkarna | 0 - 3 | Elfsborg |
15/04 | Elfsborg | 5 - 0 | Brommapojkarna |
20/03 | Elfsborg | 1 - 2 | GAIS |
11/03 | Malmo | 0 - 0 | Elfsborg |
01/03 | Elfsborg | 1 - 1 | Brommapojkarna |
23/02 | Brage | 0 - 1 | Elfsborg |
16/02 | Elfsborg | 3 - 1 | Orgryte |
22/03 | Orebro | 1 - 3 | Brommapojkarna |
01/03 | Elfsborg | 1 - 1 | Brommapojkarna |
23/02 | Brommapojkarna | 3 - 0 | Orgryte |
16/02 | Brommapojkarna | 0 - 0 | Brage |
06/02 | Brommapojkarna | 0 - 2 | Vancouver WC |
Châu Á: 1.00*0 : 3/4*0.88
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ELF khi thắng 9/16 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ELF
Tài xỉu: 0.96*3*0.91
4/5 trận gần đây của BROM có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
7. | Elfsborg | 30 | 13 | 6 | 11 | 52 | 44 | 9 | 3 | 3 | 32 | 16 | 4 | 3 | 8 | 20 | 28 | 41 | 45 |
10. | Brommapojkarna | 30 | 8 | 10 | 12 | 46 | 53 | 4 | 5 | 6 | 20 | 27 | 4 | 5 | 6 | 26 | 26 | 34 | 34 |