Hạng 2 Hà Lan, vòng 30
FT
23/02 | Eindhoven | 1 - 2 | Utrecht U21 |
10/12 | Utrecht U21 | 0 - 4 | Eindhoven |
12/03 | Eindhoven | 3 - 0 | Utrecht U21 |
16/12 | Utrecht U21 | 2 - 5 | Eindhoven |
29/04 | Eindhoven | 2 - 0 | Utrecht U21 |
10/05 | Roda JC | 0 - 1 | Eindhoven |
03/05 | Eindhoven | 2 - 4 | AZ Alkmaar U21 |
29/04 | PSV Eindhoven U21 | 0 - 2 | Eindhoven |
19/04 | Eindhoven | 0 - 4 | Telstar |
12/04 | Eindhoven | 1 - 0 | De Graafschap |
10/05 | PSV Eindhoven U21 | 3 - 1 | Utrecht U21 |
03/05 | Utrecht U21 | 1 - 0 | Dordrecht 90 |
29/04 | Utrecht U21 | 2 - 3 | Volendam |
19/04 | MVV Maastricht | 5 - 0 | Utrecht U21 |
13/04 | Cambuur | 3 - 1 | Utrecht U21 |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên EIND khi thắng 10/16 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: EIND
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của EIND có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của UTR21 cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
11. | Eindhoven | 38 | 14 | 9 | 15 | 58 | 64 | 5 | 5 | 9 | 23 | 36 | 9 | 4 | 6 | 35 | 28 | 43 | 51 |
20. | Utrecht U21 | 38 | 4 | 11 | 23 | 31 | 82 | 3 | 6 | 10 | 17 | 34 | 1 | 5 | 13 | 14 | 48 | 8 | 23 |
Thứ 3, ngày 11/03 | |||
02h00 | SBV Excelsior | 3 - 1 | Den Bosch |
02h00 | Utrecht U21 | 0 - 2 | Vitesse Arnhem |
02h00 | PSV Eindhoven U21 | 2 - 2 | TOP Oss |
02h00 | Cambuur | 1 - 0 | Dordrecht 90 |
Thứ 4, ngày 12/03 | |||
02h00 | Ajax U21 | 0 - 2 | Emmen |
02h00 | Roda JC | 3 - 2 | Helmond Sport |
02h00 | Volendam | 3 - 0 | Telstar |
02h00 | ADO Den Haag | 0 - 3 | AZ Alkmaar U21 |
C.Nhật, ngày 23/03 | |||
00h45 | De Graafschap | 0 - 0 | MVV Maastricht |
03h00 | VVV Venlo | 2 - 2 | Eindhoven |