Hạng 2 Pháp, vòng 23
FT
03/02 | Dunkerque | 1 - 0 | Saint Etienne |
04/10 | Saint Etienne | 2 - 0 | Dunkerque |
24/04 | Bordeaux | 2 - 0 | Dunkerque |
21/04 | Amiens | 0 - 1 | Dunkerque |
14/04 | Dunkerque | 0 - 1 | Guingamp |
07/04 | SC Bastia | 1 - 1 | Dunkerque |
31/03 | Dunkerque | 0 - 2 | Annecy FC |
27/04 | Saint Etienne | 1 - 0 | Caen |
24/04 | Grenoble | 0 - 2 | Saint Etienne |
21/04 | Saint Etienne | 2 - 1 | Bordeaux |
13/04 | Ajaccio | 2 - 0 | Saint Etienne |
06/04 | Saint Etienne | 1 - 0 | Concarneau |
Châu Á: -0.99*1/4 : 0*0.81
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SET khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SET
Tài xỉu: 0.82*2 1/4*0.98
3/5 trận gần đây của SET có ít hơn 3 bàn. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Saint Etienne | 35 | 19 | 6 | 10 | 44 | 26 | 10 | 3 | 5 | 23 | 13 | 9 | 3 | 5 | 21 | 13 | 34 | 63 |
16. | Dunkerque | 34 | 11 | 8 | 15 | 31 | 46 | 4 | 3 | 10 | 12 | 25 | 7 | 5 | 5 | 19 | 21 | 16 | 41 |
Thứ 7, ngày 03/02 | |||
21h00 | Dunkerque | 1 - 0 | Saint Etienne |
C.Nhật, ngày 04/02 | |||
01h00 | Grenoble | 5 - 1 | Caen |
01h00 | Troyes | 2 - 1 | Bordeaux |
01h00 | Guingamp | 1 - 4 | Annecy FC |
01h00 | Concarneau | 1 - 0 | Valenciennes |
01h00 | Amiens | 1 - 1 | Paris FC |
01h00 | Angers | 2 - 1 | Rodez |
01h00 | Stade Lavallois | 2 - 4 | Quevilly |
01h00 | Pau FC | 2 - 2 | Auxerre |
Thứ 3, ngày 06/02 | |||
02h45 | SC Bastia | 1 - 0 | Ajaccio |