Hạng 2 Pháp, vòng 10
FT
| 18/10 | Dunkerque | 0 - 1 | Montpellier |
| 04/01 | Montpellier | 0 - 1 | Dunkerque |
| 08/11 | Dunkerque | 1 - 1 | Boulogne |
| 01/11 | Stade Reims | 1 - 2 | Dunkerque |
| 29/10 | Dunkerque | 3 - 0 | Red Star 93 |
| 25/10 | Pau FC | 0 - 3 | Dunkerque |
| 18/10 | Dunkerque | 0 - 1 | Montpellier |
| 08/11 | Montpellier | 1 - 0 | Annecy FC |
| 01/11 | Montpellier | 2 - 0 | Rodez |
| 29/10 | Clermont | 1 - 1 | Montpellier |
| 25/10 | Montpellier | 4 - 1 | Nancy |
| 18/10 | Dunkerque | 0 - 1 | Montpellier |
Châu Á: 0.88*0 : 1/4*0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên Dunkerque khi thắng 2/3 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: DKQ
Tài xỉu: -0.98*2 1/2*0.78
4/5 trận gần đây của Montpellier có ít hơn 3 bàn. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 4. | Montpellier | 14 | 7 | 3 | 4 | 17 | 12 | 4 | 2 | 2 | 12 | 8 | 3 | 1 | 2 | 5 | 4 | 13 | 24 |
| 8. | Dunkerque | 14 | 5 | 5 | 4 | 25 | 17 | 3 | 3 | 2 | 17 | 11 | 2 | 2 | 2 | 8 | 6 | 21 | 20 |
| Thứ 7, ngày 18/10 | |||
| 01h00 | Grenoble | 1 - 1 | Pau FC |
| 01h00 | Boulogne | 2 - 2 | Guingamp |
| 01h00 | Clermont | 0 - 1 | Annecy FC |
| 01h00 | Troyes | 1 - 0 | SC Bastia |
| 01h00 | Rodez | 2 - 2 | Stade Reims |
| 19h00 | Dunkerque | 0 - 1 | Montpellier |
| 19h00 | Stade Lavallois | 0 - 1 | Red Star 93 |
| C.Nhật, ngày 19/10 | |||
| 01h00 | Saint Etienne | 2 - 3 | Le Mans |
| Thứ 3, ngày 21/10 | |||
| 01h45 | Nancy | 0 - 1 | Amiens |