Hạng 2 Pháp, vòng 21
FT
01/02 | Dunkerque | 0 - 1 | FC Martigues |
28/09 | FC Martigues | 1 - 1 | Dunkerque |
25/04 | FC Martigues | 1 - 0 | Dunkerque |
03/12 | Dunkerque | 0 - 1 | FC Martigues |
19/04 | Dunkerque | 2 - 0 | Grenoble |
12/04 | Amiens | 1 - 0 | Dunkerque |
08/04 | Dunkerque | 3 - 1 | Guingamp |
02/04 | Dunkerque | 2 - 4 | PSG |
29/03 | SC Bastia | 2 - 0 | Dunkerque |
19/04 | Caen | 0 - 3 | FC Martigues |
12/04 | FC Martigues | 1 - 4 | Metz |
05/04 | Rodez | 1 - 0 | FC Martigues |
29/03 | FC Martigues | 2 - 0 | Ajaccio |
15/03 | FC Martigues | 2 - 2 | Pau FC |
Châu Á: 0.95*0 : 1 1/4*0.87
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MART khi thắng 2/4 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: MART
Tài xỉu: 1.00*2 3/4*0.80
4/5 trận gần đây của DKQ có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Dunkerque | 31 | 17 | 3 | 11 | 46 | 38 | 12 | 0 | 4 | 28 | 14 | 5 | 3 | 7 | 18 | 24 | 35 | 54 |
16. | FC Martigues | 31 | 9 | 4 | 18 | 26 | 48 | 3 | 2 | 11 | 12 | 26 | 6 | 2 | 7 | 14 | 22 | 8 | 31 |
Thứ 7, ngày 01/02 | |||
02h00 | Amiens | 1 - 0 | Annecy FC |
02h00 | Dunkerque | 0 - 1 | FC Martigues |
02h00 | Grenoble | 2 - 1 | Rodez |
02h00 | Clermont | 0 - 1 | Ajaccio |
02h00 | Pau FC | 1 - 1 | Stade Lavallois |
02h00 | SC Bastia | 1 - 1 | Metz |
20h00 | Red Star 93 | 1 - 2 | Lorient |
20h00 | Troyes | 3 - 0 | Caen |
C.Nhật, ngày 02/02 | |||
02h00 | Guingamp | 0 - 1 | Paris FC |