VĐQG Thụy Điển, vòng 11
FT
25/05 | Djurgardens | 1 - 1 | Hacken |
20/09 | Hacken | 1 - 2 | Djurgardens |
09/04 | Djurgardens | 3 - 3 | Hacken |
26/06 | Hacken | 0 - 1 | Djurgardens |
25/05 | Djurgardens | 1 - 0 | Hacken |
01/07 | Djurgardens | 1 - 1 | Norrkoping |
19/06 | Djurgardens | 2 - 4 | Brommapojkarna |
01/06 | Halmstads | 1 - 0 | Djurgardens |
29/05 | Brommapojkarna | 0 - 1 | Djurgardens |
25/05 | Djurgardens | 1 - 1 | Hacken |
29/06 | Hacken | 1 - 3 | GAIS |
16/06 | Hacken | 1 - 0 | Tromso |
01/06 | Malmo | 3 - 0 | Hacken |
29/05 | Hacken | 0 - 0 | Malmo |
25/05 | Djurgardens | 1 - 1 | Hacken |
Châu Á: -0.95*0 : 1/2*0.83
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên DJU khi thắng 18/35 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: DJU
Tài xỉu: 0.97*2 3/4*0.90
3/5 trận gần đây của DJU có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
8. | Djurgardens | 13 | 4 | 4 | 5 | 9 | 15 | 1 | 4 | 2 | 5 | 7 | 3 | 0 | 3 | 4 | 8 | 4 | 16 |
10. | Hacken | 13 | 4 | 3 | 6 | 18 | 24 | 2 | 2 | 3 | 12 | 14 | 2 | 1 | 3 | 6 | 10 | 12 | 15 |
Thứ 7, ngày 24/05 | |||
20h00 | Varnamo | 1 - 1 | Osters |
22h30 | GAIS | 2 - 1 | Sirius |
C.Nhật, ngày 25/05 | |||
19h00 | Goteborg | 1 - 0 | Malmo |
19h00 | Halmstads | 1 - 4 | Elfsborg |
21h30 | Djurgardens | 1 - 1 | Hacken |
21h30 | Brommapojkarna | 0 - 1 | AIK Solna |
Thứ 3, ngày 27/05 | |||
00h00 | Norrkoping | 1 - 1 | Mjallby AIF |
00h10 | Hammarby | 1 - 0 | Degerfors IF |