VĐQG Thụy Điển, vòng 14
FT
04/10 | Degerfors IF | 1 - 1 | Djurgardens |
06/07 | Djurgardens | 5 - 1 | Degerfors IF |
10/03 | Djurgardens | 3 - 0 | Degerfors IF |
27/08 | Djurgardens | 4 - 1 | Degerfors IF |
30/04 | Degerfors IF | 2 - 1 | Djurgardens |
04/10 | Degerfors IF | 1 - 1 | Djurgardens |
30/09 | Djurgardens | 8 - 2 | Sirius |
20/09 | Malmo | 0 - 1 | Djurgardens |
14/09 | Djurgardens | 3 - 3 | Hammarby |
31/08 | Norrkoping | 0 - 4 | Djurgardens |
04/10 | Degerfors IF | 1 - 1 | Djurgardens |
27/09 | Elfsborg | 1 - 2 | Degerfors IF |
21/09 | Sirius | 1 - 3 | Degerfors IF |
13/09 | Degerfors IF | 0 - 1 | Mjallby AIF |
31/08 | Malmo | 1 - 1 | Degerfors IF |
Châu Á: -0.96*0 : 1*0.84
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên DJU khi thắng 5/9 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: DJU
Tài xỉu: 0.97*2 3/4*0.89
4/5 trận gần đây của DEGE có từ 3 bàn trở lên. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
6. | Djurgardens | 26 | 11 | 9 | 6 | 41 | 26 | 5 | 6 | 2 | 24 | 14 | 6 | 3 | 4 | 17 | 12 | 35 | 42 |
15. | Degerfors IF | 26 | 6 | 5 | 15 | 27 | 48 | 1 | 4 | 8 | 6 | 20 | 5 | 1 | 7 | 21 | 28 | 12 | 23 |
Thứ 7, ngày 05/07 | |||
20h00 | GAIS | 0 - 0 | Malmo |
20h00 | Osters | 0 - 1 | Mjallby AIF |
22h30 | Hammarby | 1 - 0 | Varnamo |
C.Nhật, ngày 06/07 | |||
19h00 | Goteborg | 3 - 1 | Sirius |
19h00 | Halmstads | 2 - 0 | AIK Solna |
21h30 | Elfsborg | 0 - 2 | Hacken |
21h30 | Djurgardens | 5 - 1 | Degerfors IF |
Thứ 3, ngày 08/07 | |||
00h00 | Norrkoping | 0 - 1 | Brommapojkarna |