VĐQG Romania, vòng Playoff 11
FT
27/04 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | Voluntari |
23/12 | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | Voluntari |
20/08 | Voluntari | 2 - 3 | Dinamo Bucuresti |
23/11 | Voluntari | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti |
20/07 | Dinamo Bucuresti | 3 - 2 | Voluntari |
16/09 | Petrolul Ploiesti | 0 - 3 | Dinamo Bucuresti |
31/08 | Dinamo Bucuresti | 2 - 0 | Hermannstadt |
24/08 | Universitaea Cluj | 0 - 1 | Dinamo Bucuresti |
16/08 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | UTA Arad |
09/08 | FC Metaloglobus | 0 - 1 | Dinamo Bucuresti |
19/07 | Voluntari | 2 - 3 | Ruzomberok |
03/06 | Unirea Slobozia | 1 - 0 | Voluntari |
27/05 | Voluntari | 2 - 1 | Unirea Slobozia |
31/01 | Ruch Chorzow | 3 - 1 | Voluntari |
31/01 | Voluntari | 0 - 3 | FK Liepaja |
Châu Á: -0.93*0 : 1/2*0.80
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên DBU khi thắng 19/25 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: DBU
Tài xỉu: 0.99*2 1/2*0.81
3/5 trận gần đây của VOLUN có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
3. | Dinamo Bucuresti | 9 | 5 | 3 | 1 | 15 | 8 | 2 | 2 | 0 | 7 | 4 | 3 | 1 | 1 | 8 | 4 | 14 | 18 |