VĐQG Romania, vòng 1
FT
| 27/09 | Universitatea Craiova | 2 - 2 | Dinamo Bucuresti |
| 25/05 | Universitatea Craiova | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti |
| 22/04 | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | Universitatea Craiova |
| 20/01 | Universitatea Craiova | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti |
| 25/08 | Dinamo Bucuresti | 2 - 1 | Universitatea Craiova |
| 08/11 | Dinamo Bucuresti | 4 - 0 | FK Csikszereda |
| 01/11 | Dinamo Bucuresti | 2 - 1 | CFR Cluj |
| 25/10 | Arges Pitesti | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti |
| 20/10 | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | Rapid Bucuresti |
| 09/11 | Universitatea Craiova | 1 - 2 | UTA Arad |
| 07/11 | Rapid Wien | 0 - 1 | Universitatea Craiova |
| 03/11 | Universitatea Craiova | 2 - 2 | Rapid Bucuresti |
| 29/10 | Sanatatea Cluj | 1 - 4 | Universitatea Craiova |
| 26/10 | FC Metaloglobus | 0 - 0 | Universitatea Craiova |
Châu Á: -0.92*1/2 : 0*0.73
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CSCR khi thắng 6/11 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CSCR
Tài xỉu: 0.89*2 1/4*0.91
4/5 trận gần đây của DBU có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 3. | Dinamo Bucuresti | 16 | 8 | 6 | 2 | 26 | 15 | 4 | 3 | 1 | 14 | 8 | 4 | 3 | 1 | 12 | 7 | 24 | 30 |
| 4. | Universitatea Craiova | 16 | 8 | 5 | 3 | 27 | 18 | 6 | 2 | 1 | 18 | 9 | 2 | 3 | 2 | 9 | 9 | 24 | 29 |
| Thứ 6, ngày 11/07 | |||
| 22h59 | FC Metaloglobus | 1 - 4 | Universitaea Cluj |
| Thứ 7, ngày 12/07 | |||
| 01h30 | Arges Pitesti | 0 - 2 | Rapid Bucuresti |
| 22h30 | UTA Arad | 3 - 3 | Universitatea Craiova |
| C.Nhật, ngày 13/07 | |||
| 01h30 | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | Hermannstadt |
| 22h30 | Otelul Galati | 0 - 0 | Petrolul Ploiesti |
| Thứ 2, ngày 14/07 | |||
| 01h30 | CFR Cluj | 2 - 1 | Unirea Slobozia |
| 22h59 | Botosani | 1 - 1 | Farul Constanta |
| Thứ 3, ngày 15/07 | |||
| 01h30 | FK Csikszereda | 2 - 2 | Dinamo Bucuresti |