VĐQG Romania, vòng 1
FT
12/11 | Universitatea Craiova | 1 - 0 | Dinamo Bucuresti |
18/07 | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | Universitatea Craiova |
11/02 | Dinamo Bucuresti | 1 - 6 | Universitatea Craiova |
28/09 | Universitatea Craiova | 5 - 0 | Dinamo Bucuresti |
16/12 | Dinamo Bucuresti | 3 - 0 | Universitatea Craiova |
27/04 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | Voluntari |
23/04 | Botosani | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti |
20/04 | FC U Craiova 1948 | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti |
14/04 | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | Politehnica Iasi |
09/04 | Otelul Galati | 1 - 0 | Dinamo Bucuresti |
26/04 | Universitatea Craiova | 0 - 1 | CFR Cluj |
21/04 | Sepsi OSK | 1 - 3 | Universitatea Craiova |
13/04 | Universitatea Craiova | 1 - 2 | Farul Constanta |
08/04 | Steaua Bucuresti | 2 - 0 | Universitatea Craiova |
04/04 | Universitatea Craiova | 0 - 0 | Otelul Galati |
Châu Á: -0.92*1/2 : 0*0.73
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CSCR khi thắng 6/11 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CSCR
Tài xỉu: 0.89*2 1/4*0.91
4/5 trận gần đây của DBU có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Universitatea Craiova | 30 | 13 | 10 | 7 | 47 | 38 | 7 | 5 | 3 | 23 | 17 | 6 | 5 | 4 | 24 | 21 | 40 | 49 |
14. | Dinamo Bucuresti | 30 | 8 | 5 | 17 | 22 | 41 | 5 | 3 | 7 | 10 | 15 | 3 | 2 | 10 | 12 | 26 | 5 | 29 |
Thứ 6, ngày 14/07 | |||
22h30 | Otelul Galati | 1 - 1 | UTA Arad |
Thứ 7, ngày 15/07 | |||
01h30 | Rapid Bucuresti | 0 - 0 | Sepsi OSK |
22h30 | Hermannstadt | 0 - 1 | Farul Constanta |
C.Nhật, ngày 16/07 | |||
01h30 | CFR Cluj | 2 - 0 | Politehnica Iasi |
22h30 | Petrolul Ploiesti | 1 - 1 | Universitaea Cluj |
Thứ 2, ngày 17/07 | |||
01h30 | FC U Craiova 1948 | 1 - 3 | Steaua Bucuresti |
22h30 | Voluntari | 2 - 1 | Botosani |
Thứ 3, ngày 18/07 | |||
01h30 | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | Universitatea Craiova |