VĐQG Romania, vòng 1
FT
12/07 | Arges Pitesti | 0 - 2 | Rapid Bucuresti |
05/12 | Arges Pitesti | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
07/08 | Rapid Bucuresti | 2 - 1 | Arges Pitesti |
11/12 | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | Arges Pitesti |
08/08 | Arges Pitesti | 0 - 1 | Rapid Bucuresti |
18/10 | Farul Constanta | 0 - 0 | Arges Pitesti |
04/10 | Arges Pitesti | 0 - 1 | Petrolul Ploiesti |
26/09 | Hermannstadt | 0 - 1 | Arges Pitesti |
20/09 | Arges Pitesti | 1 - 0 | Universitaea Cluj |
13/09 | UTA Arad | 3 - 3 | Arges Pitesti |
20/10 | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | Rapid Bucuresti |
05/10 | Rapid Bucuresti | 3 - 1 | Farul Constanta |
28/09 | Petrolul Ploiesti | 0 - 1 | Rapid Bucuresti |
22/09 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Hermannstadt |
13/09 | Universitaea Cluj | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
Châu Á: -0.96*1/4 : 0*0.84
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RBU khi thắng 3/5 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: RBU
Tài xỉu: 0.90*2 1/4*0.90
3/5 trận gần đây của PITE có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Rapid Bucuresti | 13 | 8 | 4 | 1 | 21 | 9 | 3 | 2 | 1 | 11 | 7 | 5 | 2 | 0 | 10 | 2 | 20 | 28 |
5. | Arges Pitesti | 13 | 7 | 2 | 4 | 18 | 14 | 4 | 0 | 2 | 8 | 5 | 3 | 2 | 2 | 10 | 9 | 14 | 23 |
Thứ 6, ngày 11/07 | |||
22h59 | FC Metaloglobus | 1 - 4 | Universitaea Cluj |
Thứ 7, ngày 12/07 | |||
01h30 | Arges Pitesti | 0 - 2 | Rapid Bucuresti |
22h30 | UTA Arad | 3 - 3 | Universitatea Craiova |
C.Nhật, ngày 13/07 | |||
01h30 | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | Hermannstadt |
22h30 | Otelul Galati | 0 - 0 | Petrolul Ploiesti |
Thứ 2, ngày 14/07 | |||
01h30 | CFR Cluj | 2 - 1 | Unirea Slobozia |
22h59 | Botosani | 1 - 1 | Farul Constanta |
Thứ 3, ngày 15/07 | |||
01h30 | FK Csikszereda | 2 - 2 | Dinamo Bucuresti |