VĐQG Romania, vòng 4
FT
03/08 | Dinamo Bucuresti | 4 - 3 | Steaua Bucuresti |
06/05 | Steaua Bucuresti | 3 - 1 | Dinamo Bucuresti |
31/03 | Dinamo Bucuresti | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
24/02 | Steaua Bucuresti | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti |
31/10 | Dinamo Bucuresti | 0 - 4 | Steaua Bucuresti |
04/10 | Unirea Slobozia | 0 - 1 | Dinamo Bucuresti |
27/09 | Universitatea Craiova | 2 - 2 | Dinamo Bucuresti |
23/09 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | Farul Constanta |
16/09 | Petrolul Ploiesti | 0 - 3 | Dinamo Bucuresti |
31/08 | Dinamo Bucuresti | 2 - 0 | Hermannstadt |
06/10 | Steaua Bucuresti | 1 - 0 | Universitatea Craiova |
02/10 | Steaua Bucuresti | 0 - 2 | Young Boys |
29/09 | Steaua Bucuresti | 1 - 0 | Otelul Galati |
25/09 | Go Ahead Eagles | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
20/09 | Botosani | 3 - 1 | Steaua Bucuresti |
Châu Á: -0.97*1/4 : 0*0.79
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SBU khi thắng 24/45 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SBU
Tài xỉu: -0.97*2 1/2*0.77
4/5 trận gần đây của DBU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SBU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Dinamo Bucuresti | 12 | 6 | 5 | 1 | 19 | 11 | 2 | 3 | 0 | 8 | 5 | 4 | 2 | 1 | 11 | 6 | 18 | 23 |
11. | Steaua Bucuresti | 12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 18 | 2 | 2 | 3 | 5 | 7 | 1 | 2 | 2 | 9 | 11 | 9 | 13 |
Thứ 6, ngày 01/08 | |||
22h59 | Farul Constanta | 2 - 1 | FC Metaloglobus |
Thứ 7, ngày 02/08 | |||
01h30 | Petrolul Ploiesti | 1 - 2 | UTA Arad |
22h30 | Arges Pitesti | 3 - 1 | FK Csikszereda |
C.Nhật, ngày 03/08 | |||
01h30 | Dinamo Bucuresti | 4 - 3 | Steaua Bucuresti |
22h30 | Hermannstadt | 2 - 2 | Universitaea Cluj |
Thứ 2, ngày 04/08 | |||
01h30 | CFR Cluj | 2 - 3 | Universitatea Craiova |
22h59 | Unirea Slobozia | 0 - 0 | Otelul Galati |
Thứ 3, ngày 05/08 | |||
01h30 | Rapid Bucuresti | 2 - 1 | Botosani |