VĐQG Romania, vòng Playoff 5
FT
03/08 | Dinamo Bucuresti | 4 - 3 | Steaua Bucuresti |
06/05 | Steaua Bucuresti | 3 - 1 | Dinamo Bucuresti |
31/03 | Dinamo Bucuresti | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
24/02 | Steaua Bucuresti | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti |
31/10 | Dinamo Bucuresti | 0 - 4 | Steaua Bucuresti |
16/09 | Petrolul Ploiesti | 0 - 3 | Dinamo Bucuresti |
31/08 | Dinamo Bucuresti | 2 - 0 | Hermannstadt |
24/08 | Universitaea Cluj | 0 - 1 | Dinamo Bucuresti |
16/08 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | UTA Arad |
09/08 | FC Metaloglobus | 0 - 1 | Dinamo Bucuresti |
15/09 | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | FK Csikszereda |
01/09 | CFR Cluj | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
29/08 | Steaua Bucuresti | 3 - 0 | Aberdeen |
25/08 | Steaua Bucuresti | 0 - 2 | Arges Pitesti |
22/08 | Aberdeen | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
Châu Á: -0.96*1/4 : 0*0.78
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SBU khi thắng 22/40 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SBU
Tài xỉu: 0.84*2*0.96
3/5 trận gần đây của SBU có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
3. | Dinamo Bucuresti | 9 | 5 | 3 | 1 | 15 | 8 | 2 | 2 | 0 | 7 | 4 | 3 | 1 | 1 | 8 | 4 | 14 | 18 |
11. | Steaua Bucuresti | 9 | 1 | 4 | 4 | 11 | 15 | 0 | 2 | 3 | 3 | 7 | 1 | 2 | 1 | 8 | 8 | 7 | 7 |