VĐQG Romania, vòng Playoff 11
FT
13/05 | Dinamo Bucuresti | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
07/04 | Rapid Bucuresti | 1 - 0 | Dinamo Bucuresti |
23/12 | Dinamo Bucuresti | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
19/08 | Rapid Bucuresti | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti |
28/01 | Dinamo Bucuresti | 1 - 2 | Rapid Bucuresti |
04/10 | Unirea Slobozia | 0 - 1 | Dinamo Bucuresti |
27/09 | Universitatea Craiova | 2 - 2 | Dinamo Bucuresti |
23/09 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | Farul Constanta |
16/09 | Petrolul Ploiesti | 0 - 3 | Dinamo Bucuresti |
31/08 | Dinamo Bucuresti | 2 - 0 | Hermannstadt |
05/10 | Rapid Bucuresti | 3 - 1 | Farul Constanta |
28/09 | Petrolul Ploiesti | 0 - 1 | Rapid Bucuresti |
22/09 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Hermannstadt |
13/09 | Universitaea Cluj | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
30/08 | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | UTA Arad |
Châu Á: -0.97*0 : 0*0.79
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên DBU khi thắng 7/13 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: DBU
Tài xỉu: 0.60*2 1/4*-0.80
3/5 trận gần đây của DBU có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Rapid Bucuresti | 12 | 7 | 4 | 1 | 19 | 9 | 3 | 2 | 1 | 11 | 7 | 4 | 2 | 0 | 8 | 2 | 18 | 25 |
4. | Dinamo Bucuresti | 12 | 6 | 5 | 1 | 19 | 11 | 2 | 3 | 0 | 8 | 5 | 4 | 2 | 1 | 11 | 6 | 18 | 23 |