VĐQG Romania, vòng 21
FT
13/05 | Dinamo Bucuresti | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
07/04 | Rapid Bucuresti | 1 - 0 | Dinamo Bucuresti |
23/12 | Dinamo Bucuresti | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
19/08 | Rapid Bucuresti | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti |
28/01 | Dinamo Bucuresti | 1 - 2 | Rapid Bucuresti |
17/05 | Dinamo Bucuresti | 1 - 3 | Universitaea Cluj |
13/05 | Dinamo Bucuresti | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
06/05 | Steaua Bucuresti | 3 - 1 | Dinamo Bucuresti |
29/04 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | CFR Cluj |
22/04 | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | Universitatea Craiova |
13/05 | Dinamo Bucuresti | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
03/05 | Universitatea Craiova | 1 - 2 | Rapid Bucuresti |
28/04 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
23/04 | Hermannstadt | 2 - 1 | Rapid Bucuresti |
20/04 | Rapid Bucuresti | 0 - 2 | Universitaea Cluj |
Châu Á: -0.94*0 : 0*0.76
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên DBU khi thắng 7/12 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: DBU
Tài xỉu: 1.00*2 1/4*0.80
5 trận gần đây của DBU có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của RBU cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Dinamo Bucuresti | 31 | 13 | 12 | 6 | 42 | 29 | 8 | 5 | 2 | 21 | 11 | 5 | 7 | 4 | 21 | 18 | 36 | 51 |
6. | Rapid Bucuresti | 31 | 11 | 14 | 6 | 38 | 29 | 8 | 6 | 1 | 22 | 10 | 3 | 8 | 5 | 16 | 19 | 32 | 47 |
Thứ 7, ngày 21/12 | |||
00h00 | Sepsi OSK | 0 - 0 | Universitaea Cluj |
22h00 | Hermannstadt | 0 - 0 | Farul Constanta |
C.Nhật, ngày 22/12 | |||
00h30 | Gloria Buzau | 0 - 2 | Universitatea Craiova |
17h30 | Petrolul Ploiesti | 2 - 1 | Unirea Slobozia |
20h00 | CFR Cluj | 3 - 2 | Otelul Galati |
Thứ 2, ngày 23/12 | |||
01h00 | Dinamo Bucuresti | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
22h00 | UTA Arad | 2 - 0 | Botosani |
Thứ 3, ngày 24/12 | |||
01h00 | Politehnica Iasi | 0 - 2 | Steaua Bucuresti |