VĐQG Romania, vòng 14
V. Costache (Kiến tạo: J. Bokila) (80')
G. Katsikas (Kiến tạo: Diogo Salomao) (50')
G. Katsikas (Kiến tạo: Diogo Salomao) (44')
FT
| 16/05 | Juventus Bucuresti | 0 - 2 | Dinamo Bucuresti |
| 31/03 | Dinamo Bucuresti | 1 - 2 | Juventus Bucuresti |
| 17/10 | Dinamo Bucuresti | 3 - 0 | Juventus Bucuresti |
| 16/07 | Juventus Bucuresti | 0 - 3 | Dinamo Bucuresti |
| 01/11 | Dinamo Bucuresti | 2 - 1 | CFR Cluj |
| 25/10 | Arges Pitesti | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti |
| 20/10 | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | Rapid Bucuresti |
| 04/10 | Unirea Slobozia | 0 - 1 | Dinamo Bucuresti |
| 03/06 | Juventus Bucuresti | 2 - 2 | Voluntari |
| 28/05 | Gaz Metan Medias | 3 - 0 | Juventus Bucuresti |
| 23/05 | Juventus Bucuresti | 1 - 3 | Concordia Chiajna |
| 18/05 | Sepsi OSK | 2 - 1 | Juventus Bucuresti |
| 16/05 | Juventus Bucuresti | 0 - 2 | Dinamo Bucuresti |
Châu Á: 0.88*0 : 1 1/4*-0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên DBU khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: DBU
Tài xỉu: 0.77*2 1/2*-0.90
3/5 trận gần đây của JBUC có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 4. | Dinamo Bucuresti | 15 | 7 | 6 | 2 | 22 | 15 | 3 | 3 | 1 | 10 | 8 | 4 | 3 | 1 | 12 | 7 | 20 | 27 |
| Thứ 6, ngày 24/10 | |||
| 21h30 | FK Csikszereda | 1 - 1 | Petrolul Ploiesti |
| Thứ 7, ngày 25/10 | |||
| 00h30 | Arges Pitesti | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti |
| 20h00 | Otelul Galati | 1 - 2 | Universitaea Cluj |
| C.Nhật, ngày 26/10 | |||
| 01h00 | CFR Cluj | 0 - 2 | Farul Constanta |
| 19h00 | FC Metaloglobus | 0 - 0 | Universitatea Craiova |
| Thứ 2, ngày 27/10 | |||
| 01h30 | Steaua Bucuresti | 4 - 0 | UTA Arad |
| 22h30 | Botosani | 2 - 0 | Hermannstadt |
| Thứ 3, ngày 28/10 | |||
| 01h30 | Rapid Bucuresti | 4 - 1 | Unirea Slobozia |