VĐQG Romania, vòng Playoff 14
FT
| 15/07 | FK Csikszereda | 2 - 2 | Dinamo Bucuresti |
| 28/05 | FK Csikszereda | 0 - 0 | Dinamo Bucuresti |
| 21/05 | Dinamo Bucuresti | 2 - 0 | FK Csikszereda |
| 02/11 | FK Csikszereda | 2 - 2 | Dinamo Bucuresti |
| 25/10 | Arges Pitesti | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti |
| 20/10 | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | Rapid Bucuresti |
| 04/10 | Unirea Slobozia | 0 - 1 | Dinamo Bucuresti |
| 27/09 | Universitatea Craiova | 2 - 2 | Dinamo Bucuresti |
| 23/09 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | Farul Constanta |
| 24/10 | FK Csikszereda | 1 - 1 | Petrolul Ploiesti |
| 20/10 | Hermannstadt | 0 - 2 | FK Csikszereda |
| 16/10 | FK Csikszereda | 2 - 2 | CFR Cluj |
| 04/10 | FK Csikszereda | 2 - 1 | Universitaea Cluj |
| 27/09 | UTA Arad | 0 - 0 | FK Csikszereda |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MICI khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MICI
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của DBU có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MICI cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 4. | Dinamo Bucuresti | 14 | 6 | 6 | 2 | 20 | 14 | 2 | 3 | 1 | 8 | 7 | 4 | 3 | 1 | 12 | 7 | 18 | 24 |
| 14. | FK Csikszereda | 14 | 2 | 7 | 5 | 17 | 26 | 1 | 5 | 2 | 11 | 13 | 1 | 2 | 3 | 6 | 13 | 12 | 13 |