VĐQG Romania, vòng Playoff 9
FT
| 29/04 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | CFR Cluj |
| 16/03 | CFR Cluj | 3 - 1 | Dinamo Bucuresti |
| 09/11 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | CFR Cluj |
| 14/07 | CFR Cluj | 3 - 2 | Dinamo Bucuresti |
| 24/02 | CFR Cluj | 4 - 0 | Dinamo Bucuresti |
| 25/10 | Arges Pitesti | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti |
| 20/10 | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | Rapid Bucuresti |
| 04/10 | Unirea Slobozia | 0 - 1 | Dinamo Bucuresti |
| 27/09 | Universitatea Craiova | 2 - 2 | Dinamo Bucuresti |
| 23/09 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | Farul Constanta |
| 26/10 | CFR Cluj | 0 - 2 | Farul Constanta |
| 21/10 | Petrolul Ploiesti | 1 - 0 | CFR Cluj |
| 16/10 | FK Csikszereda | 2 - 2 | CFR Cluj |
| 05/10 | CFR Cluj | 2 - 1 | Hermannstadt |
| 30/09 | Universitaea Cluj | 2 - 2 | CFR Cluj |
Châu Á: 0.91*1/2 : 0*0.91
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CLU khi thắng 21/36 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CLU
Tài xỉu: 0.99*2 1/4*0.81
3/5 trận gần đây của DBU có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 4. | Dinamo Bucuresti | 14 | 6 | 6 | 2 | 20 | 14 | 2 | 3 | 1 | 8 | 7 | 4 | 3 | 1 | 12 | 7 | 18 | 24 |
| 13. | CFR Cluj | 14 | 2 | 7 | 5 | 19 | 26 | 2 | 3 | 3 | 12 | 15 | 0 | 4 | 2 | 7 | 11 | 14 | 13 |