VĐQG Romania, vòng 16
FT
| 01/11 | Dinamo Bucuresti | 2 - 1 | CFR Cluj |
| 29/04 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | CFR Cluj |
| 16/03 | CFR Cluj | 3 - 1 | Dinamo Bucuresti |
| 09/11 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | CFR Cluj |
| 14/07 | CFR Cluj | 3 - 2 | Dinamo Bucuresti |
| 08/11 | Dinamo Bucuresti | 4 - 0 | FK Csikszereda |
| 01/11 | Dinamo Bucuresti | 2 - 1 | CFR Cluj |
| 25/10 | Arges Pitesti | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti |
| 20/10 | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | Rapid Bucuresti |
| 09/11 | Unirea Slobozia | 0 - 1 | CFR Cluj |
| 01/11 | Dinamo Bucuresti | 2 - 1 | CFR Cluj |
| 26/10 | CFR Cluj | 0 - 2 | Farul Constanta |
| 21/10 | Petrolul Ploiesti | 1 - 0 | CFR Cluj |
Châu Á: 0.86*1/2 : 0*-0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CLU khi thắng 20/34 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: CLU
Tài xỉu: 0.90*2*0.96
3/5 trận gần đây của CLU có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 3. | Dinamo Bucuresti | 16 | 8 | 6 | 2 | 26 | 15 | 4 | 3 | 1 | 14 | 8 | 4 | 3 | 1 | 12 | 7 | 24 | 30 |
| 12. | CFR Cluj | 16 | 3 | 7 | 6 | 21 | 28 | 2 | 3 | 3 | 12 | 15 | 1 | 4 | 3 | 9 | 13 | 15 | 16 |
| Thứ 6, ngày 07/11 | |||
| 22h59 | Universitaea Cluj | 3 - 1 | FC Metaloglobus |
| Thứ 7, ngày 08/11 | |||
| 01h30 | Farul Constanta | 2 - 0 | Botosani |
| 19h30 | Petrolul Ploiesti | 0 - 0 | Otelul Galati |
| 22h30 | Dinamo Bucuresti | 4 - 0 | FK Csikszereda |
| C.Nhật, ngày 09/11 | |||
| 01h30 | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | Arges Pitesti |
| 19h30 | Unirea Slobozia | 0 - 1 | CFR Cluj |
| 22h30 | Universitatea Craiova | 1 - 2 | UTA Arad |
| Thứ 2, ngày 10/11 | |||
| 01h30 | Hermannstadt | 3 - 3 | Steaua Bucuresti |