VĐQG Romania, vòng 16
FT
09/11 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | CFR Cluj |
14/07 | CFR Cluj | 3 - 2 | Dinamo Bucuresti |
24/02 | CFR Cluj | 4 - 0 | Dinamo Bucuresti |
09/10 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | CFR Cluj |
06/03 | CFR Cluj | 4 - 1 | Dinamo Bucuresti |
09/11 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | CFR Cluj |
03/11 | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | UTA Arad |
31/10 | Dinamo Bucuresti | 0 - 4 | Steaua Bucuresti |
26/10 | Hermannstadt | 0 - 2 | Dinamo Bucuresti |
21/10 | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | Steaua Bucuresti |
12/11 | Otelul Galati | 0 - 1 | CFR Cluj |
09/11 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | CFR Cluj |
02/11 | Gloria Buzau | 0 - 1 | CFR Cluj |
30/10 | Arges Pitesti | 2 - 2 | CFR Cluj |
26/10 | CFR Cluj | 3 - 3 | Sepsi OSK |
Châu Á: 0.86*1/2 : 0*-0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CLU khi thắng 20/34 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: CLU
Tài xỉu: 0.90*2*0.96
3/5 trận gần đây của CLU có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | CFR Cluj | 16 | 7 | 6 | 3 | 27 | 19 | 4 | 2 | 2 | 17 | 13 | 3 | 4 | 1 | 10 | 6 | 24 | 27 |
5. | Dinamo Bucuresti | 16 | 6 | 7 | 3 | 25 | 18 | 5 | 2 | 1 | 15 | 8 | 1 | 5 | 2 | 10 | 10 | 22 | 25 |
Thứ 6, ngày 08/11 | |||
22h59 | Otelul Galati | 0 - 0 | Botosani |
Thứ 7, ngày 09/11 | |||
02h00 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | CFR Cluj |
18h30 | Politehnica Iasi | 1 - 2 | Sepsi OSK |
23h15 | Universitatea Craiova | 3 - 1 | Hermannstadt |
C.Nhật, ngày 10/11 | |||
02h00 | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | UTA Arad |
21h00 | Unirea Slobozia | 0 - 1 | Farul Constanta |
Thứ 2, ngày 11/11 | |||
02h00 | Universitaea Cluj | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
22h59 | Gloria Buzau | 0 - 1 | Petrolul Ploiesti |