VĐQG Romania, vòng 16
FT
29/04 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | CFR Cluj |
16/03 | CFR Cluj | 3 - 1 | Dinamo Bucuresti |
09/11 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | CFR Cluj |
14/07 | CFR Cluj | 3 - 2 | Dinamo Bucuresti |
24/02 | CFR Cluj | 4 - 0 | Dinamo Bucuresti |
31/08 | Dinamo Bucuresti | 2 - 0 | Hermannstadt |
24/08 | Universitaea Cluj | 0 - 1 | Dinamo Bucuresti |
16/08 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | UTA Arad |
09/08 | FC Metaloglobus | 0 - 1 | Dinamo Bucuresti |
03/08 | Dinamo Bucuresti | 4 - 3 | Steaua Bucuresti |
01/09 | CFR Cluj | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
29/08 | CFR Cluj | 1 - 0 | Hacken |
24/08 | Otelul Galati | 4 - 1 | CFR Cluj |
22/08 | Hacken | 7 - 2 | CFR Cluj |
17/08 | CFR Cluj | 3 - 3 | Botosani |
Châu Á: 0.86*1/2 : 0*-0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CLU khi thắng 20/34 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: CLU
Tài xỉu: 0.90*2*0.96
3/5 trận gần đây của CLU có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
3. | Dinamo Bucuresti | 8 | 4 | 3 | 1 | 12 | 8 | 2 | 2 | 0 | 7 | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | 11 | 15 |
13. | CFR Cluj | 7 | 1 | 3 | 3 | 11 | 16 | 1 | 2 | 2 | 9 | 11 | 0 | 1 | 1 | 2 | 5 | 8 | 6 |
Thứ 7, ngày 08/11 | |||
21h00 | Dinamo Bucuresti | vs | FK Csikszereda |
21h00 | Unirea Slobozia | vs | CFR Cluj |
21h00 | Rapid Bucuresti | vs | Arges Pitesti |
21h00 | Petrolul Ploiesti | vs | Otelul Galati |
21h00 | Universitaea Cluj | vs | FC Metaloglobus |
21h00 | Hermannstadt | vs | Steaua Bucuresti |
21h00 | Universitatea Craiova | vs | UTA Arad |
21h00 | Farul Constanta | vs | Botosani |