VĐQG Bỉ, vòng 33
FT
14/04 | Dender | 1 - 1 | Standard Liege |
26/01 | Standard Liege | 1 - 0 | Dender |
14/09 | Dender | 0 - 2 | Standard Liege |
09/11 | Dender | 0 - 1 | Standard Liege |
18/01 | Standard Liege | 3 - 2 | Dender |
12/05 | Dender | 5 - 0 | OH Leuven |
03/05 | Westerlo | 4 - 2 | Dender |
27/04 | Charleroi | 4 - 1 | Dender |
23/04 | Dender | 2 - 1 | Charleroi |
19/04 | OH Leuven | 4 - 4 | Dender |
10/05 | KV Mechelen | 0 - 0 | Standard Liege |
04/05 | Standard Liege | 0 - 1 | Charleroi |
26/04 | OH Leuven | 1 - 1 | Standard Liege |
23/04 | Standard Liege | 0 - 1 | OH Leuven |
20/04 | Standard Liege | 1 - 1 | Westerlo |
Châu Á: -0.98*0 : 1/4*0.86
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên STA khi thắng 6/8 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: STA
Tài xỉu: 1.00*2 1/4*0.87
3/5 trận gần đây của STA có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
9. | Standard Liege | 34 | 10 | 12 | 12 | 26 | 40 | 7 | 6 | 4 | 15 | 13 | 3 | 6 | 8 | 11 | 27 | 14 | 42 |
13. | Dender | 34 | 9 | 10 | 15 | 41 | 61 | 5 | 6 | 6 | 16 | 19 | 4 | 4 | 9 | 25 | 42 | 26 | 37 |
Thứ 7, ngày 12/04 | |||
01h45 | Westerlo | 2 - 2 | Charleroi |
21h00 | Kortrijk | 3 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
23h15 | Sint Truiden | 3 - 1 | Cercle Brugge |
C.Nhật, ngày 13/04 | |||
01h45 | Union Saint-Gilloise | 2 - 0 | Anderlecht |
18h30 | Antwerpen | 0 - 1 | Gent |
21h00 | KV Mechelen | 1 - 1 | OH Leuven |
23h30 | Club Brugge | 1 - 0 | Genk |
Thứ 2, ngày 14/04 | |||
00h15 | Dender | 1 - 1 | Standard Liege |