VĐQG Bulgaria, vòng 4
FT
07/05 | CSKA 1948 Sofia | 0 - 0 | Hebar Pazardzhik |
21/04 | CSKA 1948 Sofia | 1 - 3 | Hebar Pazardzhik |
10/11 | Hebar Pazardzhik | 1 - 1 | CSKA 1948 Sofia |
02/12 | Hebar Pazardzhik | 1 - 3 | CSKA 1948 Sofia |
07/08 | CSKA 1948 Sofia | 1 - 1 | Hebar Pazardzhik |
24/06 | CSKA 1948 Sofia | 0 - 2 | Egnatia Rrogozhine |
26/05 | Lok. Plovdiv | 0 - 1 | CSKA 1948 Sofia |
19/05 | CSKA 1948 Sofia | 2 - 0 | Krumovgrad |
14/05 | Lok. Sofia | 2 - 1 | CSKA 1948 Sofia |
12/05 | CSKA 1948 Sofia | 2 - 0 | Septemvri Sofia |
26/05 | Lok. Sofia | 3 - 0 | Hebar Pazardzhik |
20/05 | Hebar Pazardzhik | 1 - 0 | Botev Vratsa |
16/05 | Septemvri Sofia | 1 - 0 | Hebar Pazardzhik |
11/05 | Hebar Pazardzhik | 1 - 2 | Lok. Plovdiv |
07/05 | CSKA 1948 Sofia | 0 - 0 | Hebar Pazardzhik |
Châu Á: **
CS1948 đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, HEBPA thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: CS1948
Tài xỉu: **
5 trận gần đây của HEBPA có ít hơn 3 bàn. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
10. | CSKA 1948 Sofia | 30 | 8 | 10 | 12 | 38 | 44 | 5 | 2 | 8 | 21 | 29 | 3 | 8 | 4 | 17 | 15 | 26 | 34 |
16. | Hebar Pazardzhik | 30 | 3 | 8 | 19 | 23 | 52 | 2 | 5 | 8 | 10 | 20 | 1 | 3 | 11 | 13 | 32 | 4 | 17 |
Thứ 6, ngày 09/08 | |||
22h59 | Slavia Sofia | 3 - 1 | Spartak Varna |
Thứ 7, ngày 10/08 | |||
01h15 | Arda Kardzhali | 2 - 1 | Hebar Pazardzhik |
22h59 | Beroe | 0 - 2 | Lok. Plovdiv |
C.Nhật, ngày 11/08 | |||
01h15 | Levski Sofia | 3 - 0 | Krumovgrad |
Thứ 2, ngày 12/08 | |||
22h59 | Septemvri Sofia | 0 - 1 | Lok. Sofia |
Thứ 3, ngày 13/08 | |||
01h15 | Cherno More | 2 - 1 | Botev Vratsa |
Thứ 5, ngày 07/11 | |||
22h30 | CSKA 1948 Sofia | 1 - 3 | Cska Sofia |
Thứ 5, ngày 19/12 | |||
22h00 | Botev Plovdiv | 2 - 4 | Ludogorets |