VĐQG Bulgaria, vòng 4
FT
10/11 | Hebar Pazardzhik | 1 - 1 | CSKA 1948 Sofia |
02/12 | Hebar Pazardzhik | 1 - 3 | CSKA 1948 Sofia |
07/08 | CSKA 1948 Sofia | 1 - 1 | Hebar Pazardzhik |
11/02 | CSKA 1948 Sofia | 2 - 0 | Hebar Pazardzhik |
29/07 | Hebar Pazardzhik | 0 - 1 | CSKA 1948 Sofia |
24/11 | CSKA 1948 Sofia | 0 - 4 | Cherno More |
10/11 | Hebar Pazardzhik | 1 - 1 | CSKA 1948 Sofia |
07/11 | CSKA 1948 Sofia | 1 - 3 | Cska Sofia |
03/11 | CSKA 1948 Sofia | 1 - 1 | Beroe |
22/11 | Spartak Varna | 4 - 0 | Hebar Pazardzhik |
10/11 | Hebar Pazardzhik | 1 - 1 | CSKA 1948 Sofia |
03/11 | Ludogorets | 3 - 0 | Hebar Pazardzhik |
30/10 | Dunav Ruse | 0 - 0 | Hebar Pazardzhik |
26/10 | Hebar Pazardzhik | 0 - 0 | Krumovgrad |
Châu Á: **
CS1948 đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, HEBPA thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: CS1948
Tài xỉu: **
5 trận gần đây của HEBPA có ít hơn 3 bàn. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
11. | CSKA 1948 Sofia | 16 | 3 | 7 | 6 | 17 | 23 | 1 | 2 | 5 | 9 | 17 | 2 | 5 | 1 | 8 | 6 | 11 | 16 |
16. | Hebar Pazardzhik | 16 | 1 | 6 | 9 | 12 | 26 | 1 | 4 | 3 | 7 | 9 | 0 | 2 | 6 | 5 | 17 | 3 | 9 |
Thứ 6, ngày 09/08 | |||
22h59 | Slavia Sofia | 3 - 1 | Spartak Varna |
Thứ 7, ngày 10/08 | |||
01h15 | Arda Kardzhali | 2 - 1 | Hebar Pazardzhik |
22h59 | Beroe | 0 - 2 | Lok. Plovdiv |
C.Nhật, ngày 11/08 | |||
01h15 | Levski Sofia | 3 - 0 | Krumovgrad |
Thứ 2, ngày 12/08 | |||
22h59 | Septemvri Sofia | 0 - 1 | Lok. Sofia |
Thứ 3, ngày 13/08 | |||
01h15 | Cherno More | 2 - 1 | Botev Vratsa |
Thứ 5, ngày 07/11 | |||
22h30 | CSKA 1948 Sofia | 1 - 3 | Cska Sofia |
Thứ 4, ngày 13/11 | |||
01h15 | Botev Plovdiv | Hoãn | Ludogorets |