VĐQG Việt Nam, vòng 10
FT
| 01/11 | Công An TP.HCM | 1 - 2 | Hải Phòng |
| 09/05 | Công An TP.HCM | 0 - 2 | Hải Phòng |
| 08/02 | Hải Phòng | 2 - 0 | Công An TP.HCM |
| 04/05 | Hải Phòng | 2 - 0 | Công An TP.HCM |
| 09/12 | Công An TP.HCM | 1 - 1 | Hải Phòng |
| 23/11 | Công An TP.HCM | 3 - 0 | TP. Hồ Chí Minh |
| 09/11 | Công An TP.HCM | 3 - 4 | Ninh Bình |
| 05/11 | SHB Đà Nẵng | 0 - 1 | Công An TP.HCM |
| 01/11 | Công An TP.HCM | 1 - 2 | Hải Phòng |
| 27/10 | CA Hà Nội | 1 - 0 | Công An TP.HCM |
| 23/11 | Hải Phòng | 1 - 2 | Ninh Bình |
| 09/11 | Hải Phòng | 3 - 1 | SHB Đà Nẵng |
| 05/11 | Becamex TP. HCM | 2 - 1 | Hải Phòng |
| 01/11 | Công An TP.HCM | 1 - 2 | Hải Phòng |
| 26/10 | Hải Phòng | 2 - 1 | HL Hà Tĩnh |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên Hải Phòng khi thắng 10/18 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: HP
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của Công An TP.HCM có ít hơn 3 bàn. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 3. | Hải Phòng | 11 | 6 | 2 | 3 | 22 | 14 | 5 | 1 | 0 | 15 | 5 | 1 | 1 | 3 | 7 | 9 | 19 | 20 |
| 5. | Công An TP.HCM | 11 | 5 | 2 | 4 | 14 | 14 | 2 | 2 | 2 | 7 | 7 | 3 | 0 | 2 | 7 | 7 | 10 | 17 |
| Thứ 6, ngày 31/10 | |||
| 17h00 | HA Gia Lai | 2 - 2 | TX Nam Định |
| 18h00 | HL Hà Tĩnh | 2 - 1 | Hà Nội FC |
| 19h15 | CA Hà Nội | 2 - 0 | PVF CAND |
| Thứ 7, ngày 01/11 | |||
| 18h00 | Ninh Bình | 1 - 1 | Becamex TP. HCM |
| 18h00 | SHB Đà Nẵng | 1 - 1 | SL Nghệ An |
| 19h15 | Công An TP.HCM | 1 - 2 | Hải Phòng |
| C.Nhật, ngày 02/11 | |||
| 18h00 | ĐA Thanh Hóa | 0 - 1 | Thể Công - Viettel |