VĐQG Romania, vòng 1
FT
(50') C. Bîrnoi (Kiến tạo: A. Munteanu)
| 03/06 | Concordia Chiajna | 0 - 1 | Poli Timisoara |
| 28/04 | Poli Timisoara | 1 - 0 | Concordia Chiajna |
| 16/10 | Poli Timisoara | 0 - 3 | Concordia Chiajna |
| 15/07 | Concordia Chiajna | 0 - 1 | Poli Timisoara |
| 10/05 | Concordia Chiajna | 3 - 1 | Poli Timisoara |
| 30/10 | Concordia Chiajna | 0 - 1 | Hermannstadt |
| 07/02 | Concordia Chiajna | 0 - 2 | Wieczysta Krakow |
| 29/05 | Chindia Targoviste | 1 - 0 | Concordia Chiajna |
| 21/05 | Concordia Chiajna | 2 - 1 | Chindia Targoviste |
| 28/11 | Concordia Chiajna | 0 - 2 | Botosani |
| 01/12 | Poli Timisoara | 0 - 0 | Arges Pitesti |
| 29/10 | Poli Timisoara | 2 - 0 | Rapid Bucuresti |
| 11/02 | Poli Timisoara | 1 - 2 | Astra Giurgiu |
| 03/06 | Concordia Chiajna | 0 - 1 | Poli Timisoara |
| 29/05 | Poli Timisoara | 1 - 3 | Dinamo Bucuresti |
Châu Á: 0.92*0 : 0*0.94
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên TIMI khi thắng 4/13 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: TIMI
Tài xỉu: 0.85*2*0.99
4/5 trận gần đây của CCH có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của TIMI cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| Thứ 6, ngày 11/07 | |||
| 22h59 | FC Metaloglobus | 1 - 4 | Universitaea Cluj |
| Thứ 7, ngày 12/07 | |||
| 01h30 | Arges Pitesti | 0 - 2 | Rapid Bucuresti |
| 22h30 | UTA Arad | 3 - 3 | Universitatea Craiova |
| C.Nhật, ngày 13/07 | |||
| 01h30 | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | Hermannstadt |
| 22h30 | Otelul Galati | 0 - 0 | Petrolul Ploiesti |
| Thứ 2, ngày 14/07 | |||
| 01h30 | CFR Cluj | 2 - 1 | Unirea Slobozia |
| 22h59 | Botosani | 1 - 1 | Farul Constanta |
| Thứ 3, ngày 15/07 | |||
| 01h30 | FK Csikszereda | 2 - 2 | Dinamo Bucuresti |