Số liệu thống kê, nhận định COBH RAMBLERS gặp UC DUBLIN
Số liệu đối đầu Cobh Ramblers gặp UC Dublin
23/08 |
Cobh Ramblers |
2 - 2
|
UC Dublin |
21/06 |
UC Dublin |
0 - 3
|
Cobh Ramblers |
19/04 |
Cobh Ramblers |
1 - 0
|
UC Dublin |
01/03 |
UC Dublin |
1 - 1
|
Cobh Ramblers |
21/09 |
UC Dublin |
2 - 0
|
Cobh Ramblers |
- PHONG ĐỘ COBH RAMBLERS
20/09 |
Wexford FC |
3 - 2
|
Cobh Ramblers |
13/09 |
Cobh Ramblers |
3 - 0
|
Treaty United |
06/09 |
Kerry FC |
1 - 1
|
Cobh Ramblers |
30/08 |
Athlone |
0 - 3
|
Cobh Ramblers |
23/08 |
Cobh Ramblers |
2 - 2
|
UC Dublin |
- PHONG ĐỘ UC DUBLIN
20/09 |
UC Dublin |
2 - 1
|
Kerry FC |
13/09 |
UC Dublin |
2 - 1
|
Longford Town |
06/09 |
Treaty United |
1 - 0
|
UC Dublin |
30/08 |
UC Dublin |
3 - 2
|
Bray Wanderers |
23/08 |
Cobh Ramblers |
2 - 2
|
UC Dublin |
Bảng xếp hạng, thứ hạng Cobh Ramblers gặp UC Dublin
XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
2.
|
Cobh Ramblers
|
32
|
19
|
6
|
7
|
61
|
31
|
11
|
2
|
2
|
32
|
12
|
8
|
4
|
5
|
29
|
19
|
54
|
63
|
4.
|
UC Dublin
|
32
|
14
|
7
|
11
|
36
|
35
|
6
|
5
|
6
|
17
|
19
|
8
|
2
|
5
|
19
|
16
|
25
|
49
|