VĐQG Bỉ, vòng 8
FT
01/05 | Club Brugge | 4 - 1 | Gent |
20/04 | Gent | 0 - 5 | Club Brugge |
01/03 | Gent | 1 - 1 | Club Brugge |
22/09 | Club Brugge | 2 - 4 | Gent |
17/01 | Gent | 0 - 1 | Club Brugge |
04/05 | Club Brugge | 2 - 1 | Anderlecht |
01/05 | Club Brugge | 4 - 1 | Gent |
27/04 | Union Saint-Gilloise | 0 - 0 | Club Brugge |
25/04 | Club Brugge | 0 - 1 | Union Saint-Gilloise |
20/04 | Gent | 0 - 5 | Club Brugge |
01/05 | Club Brugge | 4 - 1 | Gent |
27/04 | Gent | 0 - 1 | Anderlecht |
24/04 | Anderlecht | 5 - 0 | Gent |
20/04 | Gent | 0 - 5 | Club Brugge |
13/04 | Antwerpen | 0 - 1 | Gent |
Châu Á: 0.93*0 : 1*0.95
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BRUG khi thắng 26/50 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BRUG
Tài xỉu: 0.99*3*0.88
4/5 trận gần đây của GENT có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Club Brugge | 34 | 21 | 8 | 5 | 76 | 38 | 12 | 3 | 2 | 41 | 18 | 9 | 5 | 3 | 35 | 20 | 71 | 71 |
5. | Gent | 34 | 12 | 12 | 10 | 42 | 45 | 7 | 4 | 6 | 27 | 24 | 5 | 8 | 4 | 15 | 21 | 32 | 48 |
Thứ 7, ngày 21/09 | |||
01h45 | Standard Liege | 0 - 0 | Union Saint-Gilloise |
21h00 | Beerschot-Wilrijk | 0 - 3 | Sint Truiden |
23h15 | Westerlo | 1 - 2 | Antwerpen |
C.Nhật, ngày 22/09 | |||
01h45 | Anderlecht | 0 - 0 | Charleroi |
18h30 | Club Brugge | 2 - 4 | Gent |
21h00 | KV Mechelen | 2 - 0 | Cercle Brugge |
23h30 | Genk | 4 - 0 | Dender |
Thứ 2, ngày 23/09 | |||
00h15 | OH Leuven | 1 - 1 | Kortrijk |