VĐQG Bỉ, vòng Play Off 10
FT
09/03 | Cercle Brugge | 1 - 3 | Club Brugge |
01/09 | Club Brugge | 3 - 0 | Cercle Brugge |
26/05 | Club Brugge | 0 - 0 | Cercle Brugge |
01/04 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Club Brugge |
18/02 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Club Brugge |
13/04 | Club Brugge | 1 - 0 | Genk |
06/04 | Antwerpen | 2 - 3 | Club Brugge |
30/03 | Club Brugge | 2 - 0 | Anderlecht |
17/03 | Club Brugge | 4 - 2 | Charleroi |
13/03 | Aston Villa | 3 - 0 | Club Brugge |
12/04 | Sint Truiden | 3 - 1 | Cercle Brugge |
05/04 | Cercle Brugge | 2 - 1 | Beerschot-Wilrijk |
30/03 | Kortrijk | 2 - 2 | Cercle Brugge |
17/03 | Anderlecht | 3 - 0 | Cercle Brugge |
14/03 | Cercle Brugge | 2 - 0 | Jagiellonia |
Châu Á: 0.92*0 : 1*0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BRUG khi thắng 19/34 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BRUG
Tài xỉu: 1.00*3 1/4*0.87
3/5 trận gần đây của BRUG có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của CBRU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Club Brugge | 33 | 20 | 8 | 5 | 71 | 38 | 12 | 3 | 2 | 41 | 18 | 8 | 5 | 3 | 30 | 20 | 66 | 68 |
14. | Cercle Brugge | 33 | 8 | 12 | 13 | 34 | 50 | 6 | 6 | 4 | 19 | 19 | 2 | 6 | 9 | 15 | 31 | 21 | 36 |