VĐQG Bỉ, vòng 31
FT
30/03 | Club Brugge | 2 - 0 | Anderlecht |
13/01 | Anderlecht | 0 - 3 | Club Brugge |
27/10 | Club Brugge | 2 - 1 | Anderlecht |
19/05 | Anderlecht | 0 - 1 | Club Brugge |
07/04 | Club Brugge | 3 - 1 | Anderlecht |
30/03 | Club Brugge | 2 - 0 | Anderlecht |
17/03 | Club Brugge | 4 - 2 | Charleroi |
13/03 | Aston Villa | 3 - 0 | Club Brugge |
09/03 | Cercle Brugge | 1 - 3 | Club Brugge |
05/03 | Club Brugge | 1 - 3 | Aston Villa |
30/03 | Club Brugge | 2 - 0 | Anderlecht |
17/03 | Anderlecht | 3 - 0 | Cercle Brugge |
09/03 | Westerlo | 2 - 0 | Anderlecht |
03/03 | Standard Liege | 0 - 2 | Anderlecht |
24/02 | Anderlecht | 0 - 2 | Union Saint-Gilloise |
Châu Á: 0.93*0 : 1*0.95
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ANDE khi thắng 21/41 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ANDE
Tài xỉu: 0.99*2 3/4*0.88
4/5 trận gần đây của BRUG có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Club Brugge | 31 | 18 | 8 | 5 | 67 | 36 | 11 | 3 | 2 | 40 | 18 | 7 | 5 | 3 | 27 | 18 | 62 | 62 |
4. | Anderlecht | 31 | 15 | 6 | 10 | 50 | 29 | 8 | 3 | 4 | 30 | 15 | 7 | 3 | 6 | 20 | 14 | 40 | 51 |
Thứ 7, ngày 29/03 | |||
02h45 | OH Leuven | 0 - 0 | Charleroi |
22h00 | Beerschot-Wilrijk | 0 - 1 | Sint Truiden |
C.Nhật, ngày 30/03 | |||
00h15 | Standard Liege | 2 - 2 | KV Mechelen |
02h45 | Union Saint-Gilloise | 5 - 1 | Antwerpen |
18h30 | Club Brugge | 2 - 0 | Anderlecht |
21h00 | Kortrijk | 2 - 2 | Cercle Brugge |
23h30 | Genk | 4 - 0 | Gent |
Thứ 2, ngày 31/03 | |||
00h15 | Dender | 1 - 0 | Westerlo |