VĐQG Bỉ, vòng 31
FT
| 09/11 | Anderlecht | 1 - 0 | Club Brugge |
| 18/05 | Anderlecht | 1 - 3 | Club Brugge |
| 04/05 | Club Brugge | 2 - 1 | Anderlecht |
| 30/03 | Club Brugge | 2 - 0 | Anderlecht |
| 13/01 | Anderlecht | 0 - 3 | Club Brugge |
| 04/12 | OH Leuven | 1 - 2 | Club Brugge |
| 30/11 | Club Brugge | 0 - 1 | Royal Antwerp |
| 27/11 | Sporting Lisbon | 3 - 0 | Club Brugge |
| 23/11 | Club Brugge | 1 - 0 | Charleroi |
| 09/11 | Anderlecht | 1 - 0 | Club Brugge |
| 05/12 | Racing Genk | 1 - 1 | Anderlecht |
| 01/12 | Anderlecht | 1 - 0 | Union Saint-Gilloise |
| 24/11 | RAA L Louviere | 0 - 1 | Anderlecht |
| 09/11 | Anderlecht | 1 - 0 | Club Brugge |
| 02/11 | Anderlecht | 3 - 1 | KV Mechelen |
Châu Á: 0.93*0 : 1*0.95
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ANDE khi thắng 21/41 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ANDE
Tài xỉu: 0.99*2 3/4*0.88
4/5 trận gần đây của BRUG có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 2. | Club Brugge | 16 | 10 | 2 | 4 | 22 | 14 | 6 | 1 | 1 | 15 | 8 | 4 | 1 | 3 | 7 | 6 | 18 | 32 |
| 3. | Anderlecht | 16 | 9 | 4 | 3 | 23 | 13 | 6 | 2 | 1 | 15 | 7 | 3 | 2 | 2 | 8 | 6 | 20 | 31 |