Số liệu thống kê, nhận định CHUNGNAM ASAN gặp SEONGNAM
Số liệu đối đầu Chungnam Asan gặp Seongnam
| 20/09 |
Seongnam |
3 - 0
|
Chungnam Asan |
| 21/06 |
Seongnam |
0 - 2
|
Chungnam Asan |
| 30/03 |
Chungnam Asan |
1 - 1
|
Seongnam |
| 20/10 |
Seongnam |
2 - 3
|
Chungnam Asan |
| 25/06 |
Seongnam |
0 - 4
|
Chungnam Asan |
- PHONG ĐỘ CHUNGNAM ASAN
| 02/11 |
Chungnam Asan |
1 - 1
|
Cheonan City |
| 26/10 |
Seoul E-Land |
4 - 1
|
Chungnam Asan |
| 19/10 |
Chungnam Asan |
1 - 0
|
GimPo Citizen |
| 12/10 |
Chungnam Asan |
1 - 0
|
Gyeongnam |
| 08/10 |
Ansan Greeners |
0 - 1
|
Chungnam Asan |
- PHONG ĐỘ SEONGNAM
| 02/11 |
Jeonnam Dragons |
0 - 2
|
Seongnam |
| 25/10 |
Seongnam |
1 - 0
|
Hwaseong FC |
| 19/10 |
Gyeongnam |
0 - 1
|
Seongnam |
| 12/10 |
Seongnam |
2 - 2
|
Incheon Utd |
| 08/10 |
Bucheon 1995 |
1 - 0
|
Seongnam |
Bảng xếp hạng, thứ hạng Chungnam Asan gặp Seongnam
| XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
| TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
|
6.
|
Seongnam
|
37
|
15
|
13
|
9
|
41
|
30
|
7
|
7
|
4
|
22
|
15
|
8
|
6
|
5
|
19
|
15
|
32
|
58
|
|
9.
|
Chungnam Asan
|
37
|
11
|
14
|
12
|
46
|
46
|
6
|
8
|
5
|
24
|
20
|
5
|
6
|
7
|
22
|
26
|
34
|
47
|