VĐQG Romania, vòng 2
FT
| 07/12 | Chindia Targoviste | 0 - 1 | Hermannstadt |
| 09/04 | Chindia Targoviste | 1 - 2 | Hermannstadt |
| 07/12 | Hermannstadt | 4 - 1 | Chindia Targoviste |
| 06/11 | Hermannstadt | 0 - 1 | Chindia Targoviste |
| 25/07 | Chindia Targoviste | 1 - 1 | Hermannstadt |
| 07/12 | Chindia Targoviste | 0 - 1 | Hermannstadt |
| 31/10 | Chindia Targoviste | 0 - 2 | Petrolul Ploiesti |
| 27/09 | Corvinul Hunedoara | 2 - 0 | Chindia Targoviste |
| 20/05 | Chindia Targoviste | 2 - 2 | Voluntari |
| 13/05 | Universitaea Cluj | 2 - 0 | Chindia Targoviste |
| 30/11 | Hermannstadt | 1 - 2 | UTA Arad |
| 24/11 | FC Metaloglobus | 1 - 1 | Hermannstadt |
| 10/11 | Hermannstadt | 3 - 3 | Steaua Bucuresti |
| 02/11 | Hermannstadt | 1 - 3 | Otelul Galati |
| 30/10 | Concordia Chiajna | 0 - 1 | Hermannstadt |
Châu Á: -0.93*0 : 1/4*0.80
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên FCH khi thắng 5/8 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: FCH
Tài xỉu: -0.95*2*0.81
3/5 trận gần đây của TARG có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của FCH cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 15. | Hermannstadt | 18 | 1 | 7 | 10 | 16 | 30 | 0 | 4 | 5 | 10 | 18 | 1 | 3 | 5 | 6 | 12 | 6 | 10 |
| Thứ 6, ngày 18/07 | |||
| 22h59 | Hermannstadt | 2 - 2 | FC Metaloglobus |
| Thứ 7, ngày 19/07 | |||
| 01h30 | Universitatea Craiova | 3 - 1 | Arges Pitesti |
| 22h30 | Universitaea Cluj | 1 - 1 | UTA Arad |
| C.Nhật, ngày 20/07 | |||
| 01h30 | Petrolul Ploiesti | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
| 22h30 | Farul Constanta | 3 - 2 | Otelul Galati |
| Thứ 2, ngày 21/07 | |||
| 01h30 | Rapid Bucuresti | 1 - 1 | CFR Cluj |
| 22h59 | Unirea Slobozia | 6 - 1 | FK Csikszereda |
| Thứ 3, ngày 22/07 | |||
| 01h30 | Dinamo Bucuresti | 0 - 0 | Botosani |