Số liệu thống kê, nhận định CHEONAN CITY gặp GIMPO CITIZEN
Số liệu đối đầu Cheonan City gặp GimPo Citizen
07/09 |
GimPo Citizen |
1 - 3
|
Cheonan City |
08/06 |
GimPo Citizen |
1 - 0
|
Cheonan City |
16/04 |
GimPo Citizen |
1 - 1
|
Cheonan City |
30/03 |
Cheonan City |
0 - 2
|
GimPo Citizen |
09/11 |
GimPo Citizen |
1 - 0
|
Cheonan City |
- PHONG ĐỘ CHEONAN CITY
12/10 |
Suwon Bluewings |
5 - 0
|
Cheonan City |
08/10 |
Cheonan City |
0 - 0
|
Busan I'Park |
05/10 |
Jeonnam Dragons |
4 - 1
|
Cheonan City |
27/09 |
Chungbuk Cheongju |
0 - 1
|
Cheonan City |
21/09 |
Cheonan City |
2 - 2
|
Hwaseong FC |
- PHONG ĐỘ GIMPO CITIZEN
11/10 |
GimPo Citizen |
0 - 1
|
Seoul E-Land |
07/10 |
Chungbuk Cheongju |
0 - 2
|
GimPo Citizen |
04/10 |
GimPo Citizen |
1 - 1
|
Ansan Greeners |
28/09 |
GimPo Citizen |
0 - 0
|
Seongnam |
20/09 |
Incheon Utd |
1 - 2
|
GimPo Citizen |
Bảng xếp hạng, thứ hạng Cheonan City gặp GimPo Citizen
XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
6.
|
GimPo Citizen
|
34
|
13
|
12
|
9
|
41
|
29
|
6
|
6
|
6
|
23
|
18
|
7
|
6
|
3
|
18
|
11
|
32
|
51
|
12.
|
Cheonan City
|
34
|
7
|
7
|
20
|
38
|
62
|
3
|
4
|
10
|
24
|
31
|
4
|
3
|
10
|
14
|
31
|
18
|
28
|