Số liệu thống kê, nhận định CHEONAN CITY gặp GIMPO CITIZEN
Số liệu đối đầu Cheonan City gặp GimPo Citizen
| 07/09 |
GimPo Citizen |
1 - 3
|
Cheonan City |
| 08/06 |
GimPo Citizen |
1 - 0
|
Cheonan City |
| 16/04 |
GimPo Citizen |
1 - 1
|
Cheonan City |
| 30/03 |
Cheonan City |
0 - 2
|
GimPo Citizen |
| 09/11 |
GimPo Citizen |
1 - 0
|
Cheonan City |
- PHONG ĐỘ CHEONAN CITY
| 23/11 |
Gyeongnam |
2 - 0
|
Cheonan City |
| 08/11 |
Cheonan City |
1 - 3
|
Seongnam |
| 02/11 |
Chungnam Asan |
1 - 1
|
Cheonan City |
| 25/10 |
Cheonan City |
0 - 0
|
Ansan Greeners |
| 19/10 |
Bucheon 1995 |
2 - 1
|
Cheonan City |
- PHONG ĐỘ GIMPO CITIZEN
| 23/11 |
Suwon Bluewings |
1 - 1
|
GimPo Citizen |
| 09/11 |
GimPo Citizen |
0 - 1
|
Bucheon 1995 |
| 01/11 |
GimPo Citizen |
5 - 1
|
Hwaseong FC |
| 25/10 |
Busan I'Park |
4 - 1
|
GimPo Citizen |
| 19/10 |
Chungnam Asan |
1 - 0
|
GimPo Citizen |
Bảng xếp hạng, thứ hạng Cheonan City gặp GimPo Citizen
| XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
| TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
|
7.
|
GimPo Citizen
|
39
|
14
|
13
|
12
|
48
|
37
|
7
|
6
|
7
|
28
|
20
|
7
|
7
|
5
|
20
|
17
|
36
|
55
|
|
13.
|
Cheonan City
|
39
|
7
|
9
|
23
|
41
|
70
|
3
|
5
|
11
|
25
|
34
|
4
|
4
|
12
|
16
|
36
|
18
|
30
|