Số liệu thống kê, nhận định CHELTENHAM gặp GILLINGHAM
Số liệu đối đầu Cheltenham gặp Gillingham
| 11/10 |
Gillingham |
1 - 1
|
Cheltenham |
| 18/04 |
Cheltenham |
1 - 1
|
Gillingham |
| 21/12 |
Gillingham |
2 - 2
|
Cheltenham |
| 15/04 |
Cheltenham |
2 - 2
|
Gillingham |
| 24/11 |
Gillingham |
0 - 2
|
Cheltenham |
- PHONG ĐỘ CHELTENHAM
| 01/11 |
Cheltenham |
1 - 0
|
Bradford City |
| 29/10 |
Cheltenham |
2 - 2
|
Tottenham U21 |
| 25/10 |
Cheltenham |
1 - 0
|
Walsall |
| 18/10 |
Newport |
0 - 2
|
Cheltenham |
| 11/10 |
Gillingham |
1 - 1
|
Cheltenham |
- PHONG ĐỘ GILLINGHAM
| 01/11 |
Newport |
1 - 1
|
Gillingham |
| 25/10 |
Gillingham |
1 - 2
|
Salford City |
| 18/10 |
Grimsby |
1 - 0
|
Gillingham |
| 11/10 |
Gillingham |
1 - 1
|
Cheltenham |
| 08/10 |
Colchester Utd |
2 - 1
|
Gillingham |
Bảng xếp hạng, thứ hạng Cheltenham gặp Gillingham
| XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
| TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
|
8.
|
Gillingham
|
14
|
6
|
4
|
4
|
19
|
14
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15
|
22
|
|
20.
|
Cheltenham
|
14
|
4
|
2
|
8
|
10
|
25
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
14
|