VĐQG Bỉ, vòng 26
FT
17/02 | Charleroi | 0 - 1 | Anderlecht |
22/09 | Anderlecht | 0 - 0 | Charleroi |
12/02 | Charleroi | 1 - 3 | Anderlecht |
27/08 | Anderlecht | 2 - 1 | Charleroi |
27/12 | Charleroi | 0 - 1 | Anderlecht |
19/04 | Charleroi | 3 - 0 | KV Mechelen |
12/04 | Westerlo | 2 - 2 | Charleroi |
07/04 | Charleroi | 1 - 0 | Standard Liege |
29/03 | OH Leuven | 0 - 0 | Charleroi |
17/03 | Club Brugge | 4 - 2 | Charleroi |
13/04 | Union Saint-Gilloise | 2 - 0 | Anderlecht |
06/04 | Anderlecht | 1 - 2 | Genk |
30/03 | Club Brugge | 2 - 0 | Anderlecht |
17/03 | Anderlecht | 3 - 0 | Cercle Brugge |
09/03 | Westerlo | 2 - 0 | Anderlecht |
Châu Á: 0.84*0 : 0*-0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ANDE khi thắng 24/40 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ANDE
Tài xỉu: 0.97*2 1/2*0.90
3/5 trận gần đây của CHR có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Anderlecht | 33 | 15 | 6 | 12 | 51 | 33 | 8 | 3 | 5 | 31 | 17 | 7 | 3 | 7 | 20 | 16 | 39 | 51 |
6. | Charleroi | 34 | 12 | 9 | 13 | 42 | 38 | 8 | 4 | 5 | 22 | 12 | 4 | 5 | 8 | 20 | 26 | 29 | 45 |
Thứ 7, ngày 15/02 | |||
02h45 | Standard Liege | 1 - 2 | Genk |
22h00 | OH Leuven | 3 - 2 | Dender |
C.Nhật, ngày 16/02 | |||
00h15 | Antwerpen | 2 - 1 | Kortrijk |
02h45 | Sint Truiden | 2 - 2 | Club Brugge |
19h30 | Gent | 3 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
22h00 | Union Saint-Gilloise | 0 - 1 | KV Mechelen |
Thứ 2, ngày 17/02 | |||
00h30 | Charleroi | 0 - 1 | Anderlecht |
01h15 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Westerlo |