VĐQG Bỉ, vòng 34
 
                        
FT
 
                        | 05/10 | Antwerpen | 1 - 1 | Cercle Brugge | 
| 01/03 | Cercle Brugge | 0 - 0 | Antwerpen | 
| 06/10 | Antwerpen | 3 - 0 | Cercle Brugge | 
| 12/05 | Antwerpen | 1 - 2 | Cercle Brugge | 
| 21/04 | Cercle Brugge | 0 - 1 | Antwerpen | 
| 31/10 | Cercle Brugge | 1 - 0 | Kortrijk | 
| 26/10 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Zulte-Waregem | 
| 19/10 | Cercle Brugge | 2 - 2 | Racing Genk | 
| 05/10 | Antwerpen | 1 - 1 | Cercle Brugge | 
| 28/09 | Cercle Brugge | 2 - 4 | Gent | 
| 30/10 | Antwerpen | 3 - 1 | Eupen | 
| 26/10 | Antwerpen | 0 - 1 | Club Brugge | 
| 20/10 | Standard Liege | 1 - 0 | Antwerpen | 
| 05/10 | Antwerpen | 1 - 1 | Cercle Brugge | 
| 27/09 | Zulte-Waregem | 2 - 0 | Antwerpen | 
Châu Á: 0.89*0 : 0*0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ANT khi thắng 13/21 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ANT
Tài xỉu: 0.86*2 1/2*-0.99
3/5 trận gần đây của CBRU có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của ANT cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 13. | Cercle Brugge | 12 | 2 | 6 | 4 | 16 | 17 | 1 | 3 | 3 | 12 | 14 | 1 | 3 | 1 | 4 | 3 | 12 | 12 | 
| 14. | Royal Antwerp | 12 | 2 | 5 | 5 | 10 | 14 | 2 | 2 | 2 | 8 | 7 | 0 | 3 | 3 | 2 | 7 | 5 | 11 |