VĐQG Bỉ, vòng 14
FT
17/03 | Anderlecht | 3 - 0 | Cercle Brugge |
10/11 | Cercle Brugge | 0 - 5 | Anderlecht |
28/04 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Anderlecht |
25/04 | Anderlecht | 3 - 0 | Cercle Brugge |
28/12 | Anderlecht | 2 - 0 | Cercle Brugge |
30/03 | Kortrijk | 2 - 2 | Cercle Brugge |
17/03 | Anderlecht | 3 - 0 | Cercle Brugge |
14/03 | Cercle Brugge | 2 - 0 | Jagiellonia |
09/03 | Cercle Brugge | 1 - 3 | Club Brugge |
07/03 | Jagiellonia | 3 - 0 | Cercle Brugge |
30/03 | Club Brugge | 2 - 0 | Anderlecht |
17/03 | Anderlecht | 3 - 0 | Cercle Brugge |
09/03 | Westerlo | 2 - 0 | Anderlecht |
03/03 | Standard Liege | 0 - 2 | Anderlecht |
24/02 | Anderlecht | 0 - 2 | Union Saint-Gilloise |
Châu Á: 0.86*1/4 : 0*-0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ANDE khi thắng 24/33 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ANDE
Tài xỉu: 0.82*2 3/4*-0.95
3/5 trận gần đây của CBRU có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Anderlecht | 31 | 15 | 6 | 10 | 50 | 29 | 8 | 3 | 4 | 30 | 15 | 7 | 3 | 6 | 20 | 14 | 40 | 51 |
14. | Cercle Brugge | 31 | 7 | 12 | 12 | 31 | 46 | 5 | 6 | 4 | 17 | 18 | 2 | 6 | 8 | 14 | 28 | 19 | 33 |
Thứ 7, ngày 09/11 | |||
02h45 | Sint Truiden | 2 - 1 | KV Mechelen |
22h00 | Kortrijk | 1 - 2 | Antwerpen |
C.Nhật, ngày 10/11 | |||
00h15 | Dender | 1 - 1 | OH Leuven |
02h45 | Charleroi | 1 - 0 | Westerlo |
19h30 | Cercle Brugge | 0 - 5 | Anderlecht |
22h00 | Gent | 5 - 0 | Standard Liege |
Thứ 2, ngày 11/11 | |||
00h30 | Union Saint-Gilloise | 4 - 0 | Genk |
01h15 | Beerschot-Wilrijk | 2 - 2 | Club Brugge |