VĐQG Bỉ, vòng 14
FT
03/08 | Cercle Brugge | 0 - 2 | Anderlecht |
17/03 | Anderlecht | 3 - 0 | Cercle Brugge |
10/11 | Cercle Brugge | 0 - 5 | Anderlecht |
28/04 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Anderlecht |
25/04 | Anderlecht | 3 - 0 | Cercle Brugge |
05/10 | Antwerpen | 1 - 1 | Cercle Brugge |
28/09 | Cercle Brugge | 2 - 4 | Gent |
22/09 | KV Mechelen | 0 - 0 | Cercle Brugge |
14/09 | Cercle Brugge | 2 - 3 | Charleroi |
30/08 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Sint Truiden |
05/10 | Anderlecht | 1 - 0 | Standard Liege |
27/09 | OH Leuven | 1 - 1 | Anderlecht |
24/09 | Anderlecht | 1 - 0 | Gent |
21/09 | Anderlecht | 0 - 0 | Antwerpen |
14/09 | Anderlecht | 1 - 1 | Racing Genk |
Châu Á: 0.86*1/4 : 0*-0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ANDE khi thắng 24/33 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ANDE
Tài xỉu: 0.82*2 3/4*-0.95
3/5 trận gần đây của CBRU có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
3. | Anderlecht | 10 | 5 | 3 | 2 | 15 | 9 | 3 | 2 | 1 | 10 | 6 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 13 | 18 |
13. | Cercle Brugge | 10 | 2 | 4 | 4 | 13 | 14 | 1 | 1 | 3 | 9 | 11 | 1 | 3 | 1 | 4 | 3 | 9 | 10 |