VĐQG Scotland, vòng 11
FT
| 09/11 | Celtic | 4 - 0 | Kilmarnock |
| 14/09 | Kilmarnock | 1 - 2 | Celtic |
| 12/04 | Celtic | 5 - 1 | Kilmarnock |
| 19/01 | Celtic | 2 - 1 | Kilmarnock |
| 10/11 | Kilmarnock | 0 - 2 | Celtic |
| 14/12 | St. Mirren | 3 - 1 | Celtic |
| 12/12 | Celtic | 0 - 3 | Roma |
| 07/12 | Celtic | 1 - 2 | Hearts |
| 04/12 | Celtic | 1 - 0 | Dundee |
| 30/11 | Hibernian | 1 - 2 | Celtic |
| 14/12 | Aberdeen | 2 - 1 | Kilmarnock |
| 07/12 | Kilmarnock | 0 - 3 | Rangers |
| 04/12 | Hearts | 1 - 1 | Kilmarnock |
| 30/11 | Kilmarnock | 1 - 1 | Dundee Utd |
| 22/11 | Kilmarnock | 1 - 3 | Motherwell |
Châu Á: 0.85*0 : 2*-0.97
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên Celtic khi thắng 51/69 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: CEL
Tài xỉu: -0.97*3 1/2*0.83
4/5 trận gần đây của Celtic có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của Kilmarnock cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 2. | Celtic | 15 | 10 | 2 | 3 | 25 | 11 | 6 | 1 | 1 | 17 | 4 | 4 | 1 | 2 | 8 | 7 | 22 | 32 |
| 11. | Kilmarnock | 17 | 2 | 6 | 9 | 17 | 32 | 1 | 3 | 5 | 7 | 15 | 1 | 3 | 4 | 10 | 17 | 8 | 12 |