Số liệu thống kê, nhận định CAVALRY FC gặp FORGE FC
Số liệu đối đầu Cavalry FC gặp Forge FC
| 11/10 |
Cavalry FC |
1 - 1
|
Forge FC |
| 31/08 |
Cavalry FC |
4 - 1
|
Forge FC |
| 01/06 |
Forge FC |
1 - 1
|
Cavalry FC |
| 06/04 |
Forge FC |
1 - 0
|
Cavalry FC |
| 10/11 |
Cavalry FC |
2 - 1
|
Forge FC |
- PHONG ĐỘ CAVALRY FC
| 19/10 |
Vancouver FC |
2 - 2
|
Cavalry FC |
| 11/10 |
Cavalry FC |
1 - 1
|
Forge FC |
| 06/10 |
Pacific FC |
3 - 3
|
Cavalry FC |
| 28/09 |
Atletico Ottawa |
3 - 0
|
Cavalry FC |
| 21/09 |
Cavalry FC |
3 - 0
|
Valour FC |
- PHONG ĐỘ FORGE FC
| 19/10 |
Forge FC |
3 - 0
|
York United FC |
| 11/10 |
Cavalry FC |
1 - 1
|
Forge FC |
| 05/10 |
Forge FC |
1 - 1
|
Vancouver FC |
| 28/09 |
Forge FC |
4 - 0
|
Pacific FC |
| 22/09 |
Atletico Ottawa |
1 - 1
|
Forge FC |
Bảng xếp hạng, thứ hạng Cavalry FC gặp Forge FC
| XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
| TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
|
1.
|
Forge FC
|
28
|
16
|
10
|
2
|
51
|
22
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
49
|
58
|
|
3.
|
Cavalry FC
|
28
|
11
|
9
|
8
|
47
|
36
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
39
|
42
|