VĐQG Séc, vòng 29
FT
17/05 | C. Budejovice | 0 - 3 | Teplice |
13/04 | C. Budejovice | 1 - 1 | Teplice |
10/11 | Teplice | 5 - 2 | C. Budejovice |
20/04 | Teplice | 2 - 2 | C. Budejovice |
11/11 | C. Budejovice | 0 - 1 | Teplice |
17/05 | C. Budejovice | 0 - 3 | Teplice |
10/05 | Pardubice | 1 - 0 | C. Budejovice |
04/05 | Slovacko | 0 - 0 | C. Budejovice |
26/04 | C. Budejovice | 1 - 2 | Mlada Boleslav |
19/04 | Sigma Olomouc | 3 - 0 | C. Budejovice |
17/05 | C. Budejovice | 0 - 3 | Teplice |
11/05 | Teplice | 1 - 0 | Slovacko |
04/05 | Mlada Boleslav | 1 - 0 | Teplice |
27/04 | Teplice | 2 - 2 | Dukla Praha |
19/04 | Teplice | 1 - 0 | Hradec Kralove |
Châu Á: 0.77*3/4 : 0*-0.95
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BUD khi thắng 8/14 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BUD
Tài xỉu: 0.89*2 1/2*0.91
3/5 trận gần đây của BUD có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
12. | Teplice | 30 | 9 | 7 | 14 | 32 | 42 | 7 | 1 | 7 | 20 | 21 | 2 | 6 | 7 | 12 | 21 | 18 | 34 |
16. | C. Budejovice | 30 | 0 | 5 | 25 | 14 | 78 | 0 | 4 | 11 | 6 | 33 | 0 | 1 | 14 | 8 | 45 | -11 | 5 |
Thứ 7, ngày 12/04 | |||
21h00 | MFk Karvina | 0 - 4 | Slavia Praha |
C.Nhật, ngày 13/04 | |||
00h00 | Dukla Praha | 1 - 2 | Banik Ostrava |
18h00 | C. Budejovice | 1 - 1 | Teplice |
18h00 | Jablonec | 1 - 0 | Pardubice |
20h30 | Sparta Praha | 2 - 0 | Mlada Boleslav |
20h30 | Slovacko | 2 - 2 | Sigma Olomouc |
23h30 | Hradec Kralove | 0 - 2 | Slovan Liberec |
23h30 | Bohemians 1905 | 1 - 2 | Vik.Plzen |