Số liệu thống kê, nhận định C. BUDEJOVICE gặp TABORSKO
Số liệu đối đầu C. Budejovice gặp Taborsko
12/09 |
C. Budejovice |
1 - 2
|
Taborsko |
21/01 |
Taborsko |
2 - 3
|
C. Budejovice |
06/11 |
Taborsko |
0 - 0
|
C. Budejovice |
02/06 |
Taborsko |
1 - 1
|
C. Budejovice |
30/05 |
C. Budejovice |
2 - 1
|
Taborsko |
- PHONG ĐỘ C. BUDEJOVICE
17/10 |
Jihlava |
0 - 1
|
C. Budejovice |
03/10 |
C. Budejovice |
2 - 0
|
Pribram |
27/09 |
C. Budejovice |
0 - 2
|
SK Artis Brno |
20/09 |
Slavia Kromeriz |
1 - 0
|
C. Budejovice |
12/09 |
C. Budejovice |
1 - 2
|
Taborsko |
- PHONG ĐỘ TABORSKO
20/10 |
MFK Chrudim |
0 - 3
|
Taborsko |
04/10 |
Taborsko |
6 - 1
|
Vik.Zizkov |
29/09 |
Pribram |
0 - 3
|
Taborsko |
20/09 |
Taborsko |
0 - 0
|
SK Artis Brno |
12/09 |
C. Budejovice |
1 - 2
|
Taborsko |
Bảng xếp hạng, thứ hạng C. Budejovice gặp Taborsko
XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
2.
|
Taborsko
|
13
|
10
|
1
|
2
|
30
|
11
|
4
|
1
|
1
|
14
|
6
|
6
|
0
|
1
|
16
|
5
|
28
|
31
|
12.
|
C. Budejovice
|
13
|
4
|
2
|
7
|
12
|
22
|
2
|
2
|
3
|
7
|
9
|
2
|
0
|
4
|
5
|
13
|
5
|
14
|