VĐQG Séc, vòng 14
FT
03/11 | C. Budejovice | 0 - 0 | Slovan Liberec |
13/04 | C. Budejovice | 3 - 2 | Slovan Liberec |
05/11 | Slovan Liberec | 1 - 0 | C. Budejovice |
13/05 | Slovan Liberec | 4 - 0 | C. Budejovice |
07/05 | C. Budejovice | 3 - 2 | Slovan Liberec |
10/11 | Teplice | 5 - 2 | C. Budejovice |
06/11 | Taborsko | 0 - 0 | C. Budejovice |
03/11 | C. Budejovice | 0 - 0 | Slovan Liberec |
26/10 | C. Budejovice | 0 - 2 | Hradec Kralove |
20/10 | MFk Karvina | 4 - 1 | C. Budejovice |
09/11 | Slovan Liberec | 0 - 0 | Hradec Kralove |
03/11 | C. Budejovice | 0 - 0 | Slovan Liberec |
30/10 | Hlucin | 1 - 0 | Slovan Liberec |
26/10 | Slovan Liberec | 4 - 0 | Slovacko |
20/10 | Sparta Praha | 2 - 1 | Slovan Liberec |
Châu Á: 0.88*1/2 : 0*0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SLI khi thắng 13/24 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SLI
Tài xỉu: 0.96*2 3/4*0.84
4/5 trận gần đây của SLI có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
11. | Slovan Liberec | 14 | 4 | 5 | 5 | 20 | 18 | 2 | 4 | 2 | 11 | 10 | 2 | 1 | 3 | 9 | 8 | 15 | 17 |
16. | C. Budejovice | 14 | 0 | 2 | 12 | 5 | 36 | 0 | 2 | 6 | 1 | 14 | 0 | 0 | 6 | 4 | 22 | -7 | 2 |
Thứ 7, ngày 02/11 | |||
19h30 | Dukla Praha | 0 - 1 | Mlada Boleslav |
22h00 | MFk Karvina | 2 - 1 | Sigma Olomouc |
22h00 | Jablonec | 3 - 0 | Teplice |
C.Nhật, ngày 03/11 | |||
01h00 | Sparta Praha | 1 - 3 | Banik Ostrava |
19h00 | C. Budejovice | 0 - 0 | Slovan Liberec |
21h30 | Bohemians 1905 | 0 - 0 | Pardubice |
21h30 | Slovacko | 1 - 0 | Vik.Plzen |
Thứ 2, ngày 04/11 | |||
00h30 | Hradec Kralove | 1 - 1 | Slavia Praha |