Số liệu thống kê, nhận định C. BUDEJOVICE gặp SLOVACKO
Số liệu đối đầu C. Budejovice gặp Slovacko
| 04/05 |
Slovacko |
0 - 0
|
C. Budejovice |
| 08/03 |
Slovacko |
2 - 1
|
C. Budejovice |
| 05/10 |
C. Budejovice |
0 - 2
|
Slovacko |
| 28/04 |
C. Budejovice |
2 - 2
|
Slovacko |
| 23/07 |
Slovacko |
4 - 1
|
C. Budejovice |
- PHONG ĐỘ C. BUDEJOVICE
| 08/11 |
C. Budejovice |
0 - 1
|
Opava |
| 04/11 |
MFK Chrudim |
0 - 4
|
C. Budejovice |
| 24/10 |
C. Budejovice |
1 - 0
|
SK Prostejov |
| 17/10 |
Jihlava |
0 - 1
|
C. Budejovice |
| 03/10 |
C. Budejovice |
2 - 0
|
Pribram |
- PHONG ĐỘ SLOVACKO
| 08/11 |
Hradec Kralove |
4 - 0
|
Slovacko |
| 01/11 |
Slovacko |
0 - 3
|
Slovan Liberec |
| 28/10 |
MFK Karvina |
1 - 0
|
Slovacko |
| 25/10 |
Dukla Praha |
1 - 0
|
Slovacko |
| 19/10 |
Slovacko |
0 - 0
|
Sparta Praha |
Bảng xếp hạng, thứ hạng C. Budejovice gặp Slovacko
| XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
| TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
|
16.
|
Slovacko
|
15
|
1
|
5
|
9
|
6
|
21
|
1
|
1
|
5
|
3
|
10
|
0
|
4
|
4
|
3
|
11
|
-3
|
8
|