Số liệu thống kê, nhận định C. BUDEJOVICE gặp PRIBRAM
Số liệu đối đầu C. Budejovice gặp Pribram
03/10 |
C. Budejovice |
2 - 0
|
Pribram |
11/07 |
C. Budejovice |
2 - 2
|
Pribram |
15/01 |
C. Budejovice |
2 - 0
|
Pribram |
01/05 |
Pribram |
0 - 1
|
C. Budejovice |
20/01 |
C. Budejovice |
2 - 1
|
Pribram |
- PHONG ĐỘ C. BUDEJOVICE
03/10 |
C. Budejovice |
2 - 0
|
Pribram |
27/09 |
C. Budejovice |
0 - 2
|
SK Artis Brno |
20/09 |
Slavia Kromeriz |
1 - 0
|
C. Budejovice |
12/09 |
C. Budejovice |
1 - 2
|
Taborsko |
31/08 |
Usti & Labem |
3 - 2
|
C. Budejovice |
- PHONG ĐỘ PRIBRAM
03/10 |
C. Budejovice |
2 - 0
|
Pribram |
29/09 |
Pribram |
0 - 3
|
Taborsko |
12/09 |
Pribram |
0 - 0
|
Sellier&Bellot Vlasim |
30/08 |
Slavia Kromeriz |
1 - 2
|
Pribram |
22/08 |
Pribram |
2 - 0
|
Banik Ostrava B |
Bảng xếp hạng, thứ hạng C. Budejovice gặp Pribram
XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
11.
|
Pribram
|
11
|
4
|
1
|
6
|
11
|
20
|
2
|
1
|
3
|
6
|
12
|
2
|
0
|
3
|
5
|
8
|
5
|
13
|
13.
|
C. Budejovice
|
12
|
3
|
2
|
7
|
11
|
22
|
2
|
2
|
3
|
7
|
9
|
1
|
0
|
4
|
4
|
13
|
4
|
11
|