VĐQG Séc, vòng 7
FT
09/02 | Bohemians 1905 | 1 - 0 | C. Budejovice |
31/08 | C. Budejovice | 0 - 0 | Bohemians 1905 |
04/05 | C. Budejovice | 2 - 1 | Bohemians 1905 |
17/12 | Bohemians 1905 | 0 - 0 | C. Budejovice |
20/08 | C. Budejovice | 3 - 0 | Bohemians 1905 |
30/03 | Hradec Kralove | 1 - 0 | C. Budejovice |
16/03 | C. Budejovice | 2 - 3 | MFk Karvina |
08/03 | Slovacko | 2 - 1 | C. Budejovice |
01/03 | C. Budejovice | 0 - 4 | Banik Ostrava |
23/02 | Sparta Praha | 2 - 1 | C. Budejovice |
29/03 | Bohemians 1905 | 1 - 1 | Teplice |
15/03 | Mlada Boleslav | 1 - 2 | Bohemians 1905 |
09/03 | Bohemians 1905 | 0 - 1 | Sigma Olomouc |
03/03 | Slavia Praha | 2 - 0 | Bohemians 1905 |
26/02 | Mlada Boleslav | 0 - 2 | Bohemians 1905 |
Châu Á: 0.93*1/4 : 0*0.89
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BUD khi thắng 7/12 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BUD
Tài xỉu: 0.90*2 3/4*0.90
5 trận gần đây của BUD có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của BOHE cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
11. | Bohemians 1905 | 27 | 8 | 10 | 9 | 31 | 37 | 3 | 6 | 5 | 17 | 23 | 5 | 4 | 4 | 14 | 14 | 22 | 34 |
16. | C. Budejovice | 27 | 0 | 4 | 23 | 13 | 72 | 0 | 3 | 11 | 5 | 32 | 0 | 1 | 12 | 8 | 40 | -10 | 4 |
Thứ 7, ngày 31/08 | |||
19h30 | C. Budejovice | 0 - 0 | Bohemians 1905 |
22h00 | Slovacko | 0 - 0 | Jablonec |
C.Nhật, ngày 01/09 | |||
01h00 | Hradec Kralove | 0 - 2 | Sparta Praha |
19h30 | Sigma Olomouc | 2 - 2 | Banik Ostrava |
19h30 | MFk Karvina | 0 - 0 | Dukla Praha |
22h00 | Teplice | 1 - 2 | Mlada Boleslav |
22h00 | Slavia Praha | 2 - 0 | Pardubice |
Thứ 2, ngày 02/09 | |||
01h00 | Slovan Liberec | 1 - 1 | Vik.Plzen |