Hạng Nhất Anh, vòng 25
FT
90+5'
90'
87'
84'
79'
78'
78'
76'
69'
63'
63'
59'
13'
18(2) | Sút bóng | 14(3) |
6 | Phạt góc | 2 |
8 | Phạm lỗi | 16 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 4 |
0 | Việt vị | 2 |
67% | Cầm bóng | 33% |
01/01 | Burnley | 0 - 0 | Stoke City |
30/11 | Stoke City | 0 - 2 | Burnley |
31/12 | Stoke City | 0 - 1 | Burnley |
06/10 | Burnley | 1 - 1 | Stoke City |
22/04 | Stoke City | 1 - 1 | Burnley |
18/04 | Watford | 1 - 2 | Burnley |
12/04 | Burnley | 2 - 1 | Norwich |
09/04 | Derby County | 0 - 0 | Burnley |
05/04 | Coventry | 1 - 2 | Burnley |
29/03 | Burnley | 1 - 0 | Bristol City |
18/04 | Stoke City | 2 - 0 | Sheffield Wed. |
12/04 | Cardiff City | 0 - 1 | Stoke City |
09/04 | Stoke City | 1 - 1 | Luton Town |
05/04 | Preston North End | 1 - 1 | Stoke City |
29/03 | Stoke City | 3 - 1 | QPR |
Châu Á: 0.95*0 : 1*0.93
BUR đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, STO thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: BUR
Tài xỉu: 0.91*2 1/4*0.96
3/5 trận gần đây của BUR có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của STO cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Burnley | 43 | 25 | 16 | 2 | 59 | 14 | 12 | 9 | 0 | 30 | 6 | 13 | 7 | 2 | 29 | 8 | 57 | 91 |
16. | Stoke City | 43 | 12 | 14 | 17 | 45 | 54 | 8 | 9 | 5 | 29 | 23 | 4 | 5 | 12 | 16 | 31 | 28 | 50 |
Thứ 4, ngày 01/01 | |||
19h30 | Plymouth Argyle | 2 - 2 | Bristol City |
19h30 | QPR | 3 - 1 | Watford |
20h00 | Millwall | 0 - 1 | Oxford Utd |
22h00 | West Brom | 3 - 1 | Preston North End |
22h00 | Burnley | 0 - 0 | Stoke City |
22h00 | Luton Town | 0 - 1 | Norwich |
22h00 | Portsmouth | 4 - 0 | Swansea City |
22h00 | Leeds Utd | 1 - 1 | Blackburn Rovers |
22h00 | Sheffield Wed. | 4 - 2 | Derby County |
22h00 | Cardiff City | 1 - 1 | Coventry |
Thứ 5, ngày 02/01 | |||
00h30 | Hull City | 0 - 1 | Middlesbrough |
03h00 | Sunderland | 2 - 1 | Sheffield Utd |