Số liệu thống kê, nhận định BUCHEON 1995 gặp SEONGNAM
Số liệu đối đầu Bucheon 1995 gặp Seongnam
| 08/10 |
Bucheon 1995 |
1 - 0
|
Seongnam |
| 02/08 |
Bucheon 1995 |
2 - 3
|
Seongnam |
| 19/04 |
Seongnam |
0 - 0
|
Bucheon 1995 |
| 25/09 |
Bucheon 1995 |
3 - 0
|
Seongnam |
| 27/07 |
Seongnam |
0 - 1
|
Bucheon 1995 |
- PHONG ĐỘ BUCHEON 1995
| 25/10 |
Chungbuk Cheongju |
0 - 0
|
Bucheon 1995 |
| 19/10 |
Bucheon 1995 |
2 - 1
|
Cheonan City |
| 12/10 |
Busan I'Park |
1 - 2
|
Bucheon 1995 |
| 08/10 |
Bucheon 1995 |
1 - 0
|
Seongnam |
| 04/10 |
Suwon Bluewings |
2 - 2
|
Bucheon 1995 |
- PHONG ĐỘ SEONGNAM
| 25/10 |
Seongnam |
1 - 0
|
Hwaseong FC |
| 19/10 |
Gyeongnam |
0 - 1
|
Seongnam |
| 12/10 |
Seongnam |
2 - 2
|
Incheon Utd |
| 08/10 |
Bucheon 1995 |
1 - 0
|
Seongnam |
| 03/10 |
Seongnam |
0 - 2
|
Seoul E-Land |
Bảng xếp hạng, thứ hạng Bucheon 1995 gặp Seongnam
| XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
| TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
|
3.
|
Bucheon 1995
|
36
|
17
|
9
|
10
|
56
|
49
|
9
|
5
|
3
|
30
|
21
|
8
|
4
|
7
|
26
|
28
|
46
|
60
|
|
6.
|
Seongnam
|
36
|
14
|
13
|
9
|
39
|
30
|
7
|
7
|
4
|
22
|
15
|
7
|
6
|
5
|
17
|
15
|
30
|
55
|