Số liệu thống kê, nhận định BUCHEON 1995 gặp GYEONGNAM
Số liệu đối đầu Bucheon 1995 gặp Gyeongnam
31/08 |
Gyeongnam |
1 - 2
|
Bucheon 1995 |
28/06 |
Bucheon 1995 |
2 - 0
|
Gyeongnam |
10/05 |
Gyeongnam |
0 - 3
|
Bucheon 1995 |
15/09 |
Gyeongnam |
1 - 4
|
Bucheon 1995 |
20/07 |
Gyeongnam |
2 - 2
|
Bucheon 1995 |
- PHONG ĐỘ BUCHEON 1995
19/10 |
Bucheon 1995 |
2 - 1
|
Cheonan City |
12/10 |
Busan I'Park |
1 - 2
|
Bucheon 1995 |
08/10 |
Bucheon 1995 |
1 - 0
|
Seongnam |
04/10 |
Suwon Bluewings |
2 - 2
|
Bucheon 1995 |
27/09 |
Jeonnam Dragons |
3 - 2
|
Bucheon 1995 |
- PHONG ĐỘ GYEONGNAM
19/10 |
Gyeongnam |
0 - 1
|
Seongnam |
12/10 |
Chungnam Asan |
1 - 0
|
Gyeongnam |
08/10 |
Gyeongnam |
2 - 3
|
Jeonnam Dragons |
05/10 |
Busan I'Park |
1 - 1
|
Gyeongnam |
28/09 |
Gyeongnam |
1 - 0
|
Ansan Greeners |
Bảng xếp hạng, thứ hạng Bucheon 1995 gặp Gyeongnam
XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
3.
|
Bucheon 1995
|
35
|
17
|
8
|
10
|
56
|
49
|
9
|
5
|
3
|
30
|
21
|
8
|
3
|
7
|
26
|
28
|
46
|
59
|
11.
|
Gyeongnam
|
35
|
9
|
6
|
20
|
31
|
55
|
5
|
3
|
10
|
19
|
27
|
4
|
3
|
10
|
12
|
28
|
11
|
33
|