Số liệu thống kê, nhận định BUCHEON 1995 gặp GIMPO CITIZEN
Số liệu đối đầu Bucheon 1995 gặp GimPo Citizen
| 13/07 |
Bucheon 1995 |
1 - 1
|
GimPo Citizen |
| 02/07 |
GimPo Citizen |
1 - 3
|
Bucheon 1995 |
| 06/04 |
GimPo Citizen |
1 - 2
|
Bucheon 1995 |
| 22/09 |
Bucheon 1995 |
2 - 0
|
GimPo Citizen |
| 14/07 |
Bucheon 1995 |
1 - 0
|
GimPo Citizen |
- PHONG ĐỘ BUCHEON 1995
| 25/10 |
Chungbuk Cheongju |
0 - 0
|
Bucheon 1995 |
| 19/10 |
Bucheon 1995 |
2 - 1
|
Cheonan City |
| 12/10 |
Busan I'Park |
1 - 2
|
Bucheon 1995 |
| 08/10 |
Bucheon 1995 |
1 - 0
|
Seongnam |
| 04/10 |
Suwon Bluewings |
2 - 2
|
Bucheon 1995 |
- PHONG ĐỘ GIMPO CITIZEN
| 25/10 |
Busan I'Park |
4 - 1
|
GimPo Citizen |
| 19/10 |
Chungnam Asan |
1 - 0
|
GimPo Citizen |
| 11/10 |
GimPo Citizen |
0 - 1
|
Seoul E-Land |
| 07/10 |
Chungbuk Cheongju |
0 - 2
|
GimPo Citizen |
| 04/10 |
GimPo Citizen |
1 - 1
|
Ansan Greeners |
Bảng xếp hạng, thứ hạng Bucheon 1995 gặp GimPo Citizen
| XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
| TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
|
3.
|
Bucheon 1995
|
36
|
17
|
9
|
10
|
56
|
49
|
9
|
5
|
3
|
30
|
21
|
8
|
4
|
7
|
26
|
28
|
46
|
60
|
|
8.
|
GimPo Citizen
|
36
|
13
|
12
|
11
|
42
|
34
|
6
|
6
|
6
|
23
|
18
|
7
|
6
|
5
|
19
|
16
|
31
|
51
|